Bản dịch của từ Chi square test trong tiếng Việt

Chi square test

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chi square test (Noun)

tʃˈɛskwˌɛɹətst
tʃˈɛskwˌɛɹətst
01

Một thử nghiệm thống kê được sử dụng để so sánh dữ liệu được quan sát với dữ liệu mà chúng tôi mong đợi thu được theo một giả thuyết cụ thể.

A statistical test used to compare observed data with data we would expect to obtain according to a specific hypothesis.

Ví dụ

Researchers conducted a chi square test to analyze survey results.

Nhà nghiên cứu đã thực hiện một cuộc thử nghiệm chi bình phương để phân tích kết quả khảo sát.

The chi square test showed a significant difference in income distribution.

Cuộc thử nghiệm chi bình phương đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể trong phân phối thu nhập.

The chi square test rejected the null hypothesis in the study.

Cuộc thử nghiệm chi bình phương đã bác bỏ giả thuyết không đúng trong nghiên cứu.

Chi square test (Phrase)

tʃˈɛskwˌɛɹətst
tʃˈɛskwˌɛɹətst
01

Phương pháp thống kê để xác định xem có sự khác biệt đáng kể giữa tần suất dự kiến và tần suất quan sát được trong một hoặc nhiều loại của bảng dự phòng hay không.

A statistical method for determining if there is a significant difference between the expected frequencies and the observed frequencies in one or more categories of a contingency table.

Ví dụ

The researcher used the chi square test to analyze the survey data.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm định chi bình phương để phân tích dữ liệu khảo sát.

The chi square test revealed a significant association between income and education.

Kiểm định chi bình phương đã chỉ ra mối liên hệ quan trọng giữa thu nhập và giáo dục.

Results of the chi square test indicated a lack of independence.

Kết quả của kiểm định chi bình phương cho thấy thiếu sự độc lập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chi square test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chi square test

Không có idiom phù hợp