Bản dịch của từ Chi square test trong tiếng Việt
Chi square test
Chi square test (Noun)
Researchers conducted a chi square test to analyze survey results.
Nhà nghiên cứu đã thực hiện một cuộc thử nghiệm chi bình phương để phân tích kết quả khảo sát.
The chi square test showed a significant difference in income distribution.
Cuộc thử nghiệm chi bình phương đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể trong phân phối thu nhập.
The chi square test rejected the null hypothesis in the study.
Cuộc thử nghiệm chi bình phương đã bác bỏ giả thuyết không đúng trong nghiên cứu.
Chi square test (Phrase)
Phương pháp thống kê để xác định xem có sự khác biệt đáng kể giữa tần suất dự kiến và tần suất quan sát được trong một hoặc nhiều loại của bảng dự phòng hay không.
A statistical method for determining if there is a significant difference between the expected frequencies and the observed frequencies in one or more categories of a contingency table.
The researcher used the chi square test to analyze the survey data.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm định chi bình phương để phân tích dữ liệu khảo sát.
The chi square test revealed a significant association between income and education.
Kiểm định chi bình phương đã chỉ ra mối liên hệ quan trọng giữa thu nhập và giáo dục.
Results of the chi square test indicated a lack of independence.
Kết quả của kiểm định chi bình phương cho thấy thiếu sự độc lập.
Kiểm định chi bình phương (chi square test) là một phương pháp thống kê được sử dụng để xác định xem có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các tần suất quan sát và tần suất kỳ vọng trong một hoặc nhiều nhóm. Thường được áp dụng trong phân tích bảng tần suất, kiểm định này có thể chia thành hai loại: kiểm định chi bình phương độc lập và kiểm định chi bình phương thích hợp. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm khác nhau có thể gặp trong các từ "chi" (phát âm là /kaɪ/ hoặc /ʃiː/) tùy thuộc vào vùng miền.
"Chi-square test" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "chi", tượng trưng cho chữ cái đầu trong hệ thống ký hiệu thống kê, và "square", đề cập đến việc tính bình phương các giá trị. Phép thử này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi Karl Pearson nhằm phân tích mối quan hệ giữa các biến phân loại. Kể từ đó, nó đã trở thành một công cụ phổ biến trong thống kê, giúp kiểm tra giả thuyết và mẫu phân phối.
Kiểm định Chi bình phương (chi square test) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thống kê, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến phân tích dữ liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết học thuật và mô tả, nơi sinh viên phân tích hoặc trình bày các nghiên cứu thống kê. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các khóa học về nghiên cứu khoa học, xã hội học và tâm lý học, nơi sự phân bố tần suất của các biến được xem xét.