Bản dịch của từ Chimichurri trong tiếng Việt

Chimichurri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimichurri (Noun)

tʃˌimɨkˈʊɹi
tʃˌimɨkˈʊɹi
01

(trong cách nấu ăn của người argentina) một loại nước sốt hoặc nước xốt cay truyền thống được sử dụng trên thịt nướng, thường chứa mùi tây, tỏi, giấm, dầu ô liu và một ít ớt.

In argentinian cooking a piquant sauce or marinade traditionally used on grilled meat typically containing parsley garlic vinegar olive oil and flakes of chilli pepper.

Ví dụ

Chimichurri adds flavor to grilled steak at my family gatherings.

Chimichurri làm tăng hương vị cho món bít tết nướng trong các buổi họp mặt gia đình.

Chimichurri does not suit everyone’s taste in our social events.

Chimichurri không phù hợp với khẩu vị của mọi người trong các sự kiện xã hội của chúng tôi.

Is chimichurri a popular choice for barbecues in Argentina?

Chimichurri có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi tiệc nướng ở Argentina không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chimichurri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimichurri

Không có idiom phù hợp