Bản dịch của từ Choruses trong tiếng Việt

Choruses

Noun [U/C] Noun [C]

Choruses (Noun)

kˈɔɹəsɪz
kˈɔɹəsɪz
01

Một phần lặp lại của một bài hát, đặc biệt là phần được hát sau mỗi câu hát.

A repeated part of a song especially one that is sung after each verse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần của một bản nhạc được lặp lại nhiều lần.

A part of a piece of music that is repeated several times.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm ca sĩ lớn, đặc biệt là nhóm biểu diễn cùng nhau.

A large group of singers particularly one that performs together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Choruses (Noun Countable)

kˈɔɹəsɪz
kˈɔɹəsɪz
01

Một nhóm người cùng hát.

A group of people singing together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choruses

Không có idiom phù hợp