Bản dịch của từ Choruses trong tiếng Việt

Choruses

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choruses (Noun)

kˈɔɹəsɪz
kˈɔɹəsɪz
01

Một phần lặp lại của một bài hát, đặc biệt là phần được hát sau mỗi câu hát.

A repeated part of a song especially one that is sung after each verse.

Ví dụ

The choruses of popular songs often unite people at social events.

Phần điệp khúc của các bài hát phổ biến thường gắn kết mọi người tại sự kiện xã hội.

Not all songs have catchy choruses that people remember easily.

Không phải tất cả các bài hát đều có phần điệp khúc dễ nhớ.

Do you enjoy singing the choruses at community gatherings?

Bạn có thích hát phần điệp khúc tại các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Một phần của một bản nhạc được lặp lại nhiều lần.

A part of a piece of music that is repeated several times.

Ví dụ

The choruses of popular songs often unite people during social events.

Các điệp khúc của những bài hát nổi tiếng thường gắn kết mọi người trong sự kiện xã hội.

Not all songs have memorable choruses that engage the audience.

Không phải tất cả các bài hát đều có điệp khúc đáng nhớ để thu hút khán giả.

Do you think choruses enhance the atmosphere at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng các điệp khúc làm tăng bầu không khí trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một nhóm ca sĩ lớn, đặc biệt là nhóm biểu diễn cùng nhau.

A large group of singers particularly one that performs together.

Ví dụ

The school choruses performed at the community event last Saturday.

Các đội hợp xướng của trường đã biểu diễn tại sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Many choruses did not participate in the local festival this year.

Nhiều đội hợp xướng đã không tham gia lễ hội địa phương năm nay.

Did the choruses receive awards at the national music competition?

Các đội hợp xướng có nhận giải thưởng tại cuộc thi âm nhạc quốc gia không?

Dạng danh từ của Choruses (Noun)

SingularPlural

Chorus

Choruses

Choruses (Noun Countable)

kˈɔɹəsɪz
kˈɔɹəsɪz
01

Một nhóm người cùng hát.

A group of people singing together.

Ví dụ

The school choruses performed beautifully at the community festival last Saturday.

Các dàn hợp xướng của trường đã biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The local choruses do not practice regularly for their upcoming concert.

Các dàn hợp xướng địa phương không tập luyện thường xuyên cho buổi hòa nhạc sắp tới.

Did the city organize any choruses for the annual music event?

Thành phố có tổ chức dàn hợp xướng nào cho sự kiện âm nhạc hàng năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choruses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choruses

Không có idiom phù hợp