Bản dịch của từ Cinched trong tiếng Việt
Cinched

Cinched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cinch.
Simple past and past participle of cinch.
The community event cinched our friendship with local leaders last year.
Sự kiện cộng đồng đã thắt chặt tình bạn của chúng tôi với các lãnh đạo địa phương năm ngoái.
They did not cinch the deal with the sponsors at the conference.
Họ đã không thắt chặt thỏa thuận với các nhà tài trợ tại hội nghị.
Did the charity event cinch the support from the local businesses?
Sự kiện từ thiện đã thắt chặt sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương chưa?
Dạng động từ của Cinched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cinching |
Họ từ
Từ "cinched" là động từ quá khứ phân từ của "cinch", có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và được sử dụng để chỉ việc thắt chặt hoặc làm cho một điều gì đó trở nên chắc chắn. Trong ngữ cảnh thân mật, nó cũng có thể diễn tả sự thành công dễ dàng trong việc hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh British, mặc dù "cinch" ít được sử dụng hơn, ý nghĩa vẫn tương đồng với sự thắt chặt. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "cinched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cinctare", có nghĩa là "thắt" hoặc "quanh". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành các hình thức khác nhau trong tiếng Anh, với "cinch" ban đầu liên quan đến việc thắt chặt dây hoặc thắt lưng. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến hành động thắt mà còn biểu thị sự đảm bảo hoặc sự dễ dàng trong việc hoàn thành một nhiệm vụ. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát và cố định trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "cinched" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và bối cảnh sử dụng hạn chế. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang hoặc trong các tình huống mô tả việc thắt chặt, cố định một vật. Trong văn phong hàng ngày, "cinched" cũng có thể biểu thị sự chắc chắn hoặc thành công trong việc đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp