Bản dịch của từ Cinched trong tiếng Việt
Cinched
Cinched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cinch.
Simple past and past participle of cinch.
The community event cinched our friendship with local leaders last year.
Sự kiện cộng đồng đã thắt chặt tình bạn của chúng tôi với các lãnh đạo địa phương năm ngoái.
They did not cinch the deal with the sponsors at the conference.
Họ đã không thắt chặt thỏa thuận với các nhà tài trợ tại hội nghị.
Did the charity event cinch the support from the local businesses?
Sự kiện từ thiện đã thắt chặt sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương chưa?
Dạng động từ của Cinched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cinching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp