Bản dịch của từ Circle the wagons trong tiếng Việt
Circle the wagons

Circle the wagons (Verb)
During the protest, we must circle the wagons for safety.
Trong cuộc biểu tình, chúng ta phải tụ họp lại để an toàn.
They did not circle the wagons during the community meeting.
Họ đã không tụ họp lại trong cuộc họp cộng đồng.
Should we circle the wagons to protect our social rights?
Chúng ta có nên tụ họp lại để bảo vệ quyền xã hội không?
During the protest, we must circle the wagons for safety.
Trong cuộc biểu tình, chúng ta phải tập hợp lại vì an toàn.
They did not circle the wagons during the social crisis last year.
Họ đã không tập hợp lại trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
Should we circle the wagons before the upcoming community event?
Chúng ta có nên tập hợp lại trước sự kiện cộng đồng sắp tới không?
Trở nên bảo vệ và phòng thủ về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
To become protective and defensive about a particular issue or situation.
During the debate, they decided to circle the wagons for support.
Trong cuộc tranh luận, họ quyết định bảo vệ nhau để được hỗ trợ.
They did not circle the wagons when facing criticism from the community.
Họ không bảo vệ nhau khi đối mặt với chỉ trích từ cộng đồng.
Why did the group circle the wagons during the recent controversy?
Tại sao nhóm lại bảo vệ nhau trong cuộc tranh cãi gần đây?
Cụm từ "circle the wagons" có nguồn gốc từ văn hóa miền Tây nước Mỹ, chỉ hành động tập hợp lại để bảo vệ một nhóm người khỏi mối đe dọa bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng ẩn dụ để diễn tả việc tập hợp sức mạnh hoặc đoàn kết trong một nhóm trong tình huống khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết hơn.