Bản dịch của từ Civilized trong tiếng Việt
Civilized

Civilized (Adjective)
Đánh dấu bằng sự tinh tế trong hương vị và cách cư xử.
Marked by refinement in taste and manners.
The civilized debate included diverse opinions on social justice.
Cuộc tranh luận văn minh bao gồm nhiều ý kiến về công bằng xã hội.
Their discussions were not civilized during the social event.
Các cuộc thảo luận của họ không văn minh trong sự kiện xã hội.
Is a civilized society essential for social harmony?
Liệu một xã hội văn minh có cần thiết cho sự hài hòa xã hội không?
Thể hiện bằng chứng về sự tiến bộ về đạo đức và trí tuệ; nhân đạo, hợp lý, có đạo đức.
Showing evidence of moral and intellectual advancement humane reasonable ethical.
The civilized debate on social issues was insightful and respectful.
Cuộc tranh luận văn minh về các vấn đề xã hội thật sâu sắc và tôn trọng.
Many argue that our society is not yet fully civilized.
Nhiều người cho rằng xã hội của chúng ta chưa hoàn toàn văn minh.
Is a civilized community essential for social progress?
Một cộng đồng văn minh có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Có một xã hội hoặc văn hóa phát triển cao; thuộc nền văn minh.
Having a highly developed society or culture belonging to civilization.
The United States is a civilized nation with diverse cultures and traditions.
Hoa Kỳ là một quốc gia văn minh với nhiều nền văn hóa và truyền thống.
Many believe that some societies are not yet fully civilized today.
Nhiều người tin rằng một số xã hội ngày nay vẫn chưa hoàn toàn văn minh.
Is it possible for all countries to become civilized in the future?
Liệu có khả thi để tất cả các quốc gia trở nên văn minh trong tương lai không?
Dạng tính từ của Civilized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Civilized Văn minh | More civilized Văn minh hơn | Most civilized Văn minh nhất |
Họ từ
Từ "civilized" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành vi của con người trong một xã hội có nền văn minh, thể hiện sự phát triển về văn hóa, đạo đức và trí thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "civilised" (phát âm với âm /s/) là phiên bản phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "civilized" (phát âm với âm /z/) được ưa chuộng trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa của từ.
Từ "civilized" có nguồn gốc từ động từ Latin "civilizare", nghĩa là "làm cho trở nên dân sự". "Civilizare" xuất phát từ danh từ "civis", có nghĩa là "công dân". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự phát triển của nền văn minh, nơi con người sống trong một xã hội có trật tự và tổ chức. Hiện tại, "civilized" thường được áp dụng để mô tả hành vi, thái độ và nền văn hóa phản ánh sự tiến bộ và tầng lớp xã hội.
Từ "civilized" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày quan điểm về sự phát triển xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn sống, giáo dục, và nhân quyền. Khái niệm "civilized" thường gắn liền với sự tiến bộ xã hội và những phẩm chất tích cực trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



