Bản dịch của từ Clavis trong tiếng Việt
Clavis

Clavis (Noun)
(phân loại) chìa khóa; hướng dẫn nhận dạng; một loạt các nhóm thông tin phân biệt được tổ chức hợp lý nhằm mục đích cho phép người dùng xác định chính xác một đơn vị phân loại.
Taxonomy a key an identification guide a series of logically organized groups of discriminating information which aims to allow the user to correctly identify a taxon.
The clavis helped students identify different social groups in the community.
Clavis đã giúp học sinh xác định các nhóm xã hội khác nhau trong cộng đồng.
The clavis does not include information about informal social networks.
Clavis không bao gồm thông tin về các mạng xã hội không chính thức.
Can the clavis be used to identify youth organizations in our city?
Liệu clavis có thể được sử dụng để xác định các tổ chức thanh niên trong thành phố của chúng ta không?
The police used a clavis to restrain the suspect's hands during arrest.
Cảnh sát đã sử dụng clavis để kìm giữ tay của nghi phạm khi bắt giữ.
The protesters did not expect the clavis to be used on them.
Những người biểu tình không mong đợi clavis sẽ được sử dụng trên họ.
Is a clavis necessary for controlling violent individuals in social situations?
Clavis có cần thiết để kiểm soát những người bạo lực trong tình huống xã hội không?
Một bảng chú giải thuật ngữ.
A glossary.
The clavis of social terms helps students understand complex ideas better.
Clavis của các thuật ngữ xã hội giúp học sinh hiểu ý tưởng phức tạp hơn.
Many students do not use the clavis during their social studies.
Nhiều học sinh không sử dụng clavis trong các môn học xã hội.
Is the clavis provided in the social science textbook useful for exams?
Clavis có trong sách giáo khoa khoa học xã hội có hữu ích cho kỳ thi không?
"Clavis" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "chìa khóa". Trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, "clavis" thường được sử dụng để chỉ chìa khóa trong các hệ thống tri thức hoặc các cấu trúc lập luận. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, vì đây chủ yếu là một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến trong ngôn ngữ nói hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến triết học hoặc thần học.
Từ "clavis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "chìa khóa". Nó xuất phát từ gốc động từ "clavare", có nghĩa là "đóng" hoặc "khóa lại". Trong lịch sử, "clavis" không chỉ được sử dụng để chỉ vật dụng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về quyền lực và kiểm soát. Ngày nay, từ này không những chỉ ra yếu tố vật lý trong hệ thống khép kín mà còn biểu thị các yếu tố cần thiết để giải quyết vấn đề, như một chìa khóa cho tri thức và sự hiểu biết.
Từ "clavis" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực y học và giải phẫu. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc cơ thể người hoặc các khái niệm sinh học. Ngoài ra, "clavis" còn được gặp trong văn cảnh lịch sử và nhân chủng học khi đề cập đến các công cụ hay phương pháp sơ cứu.