Bản dịch của từ Clavis trong tiếng Việt

Clavis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavis (Noun)

klˈævɨs
klˈævɨs
01

(phân loại) chìa khóa; hướng dẫn nhận dạng; một loạt các nhóm thông tin phân biệt được tổ chức hợp lý nhằm mục đích cho phép người dùng xác định chính xác một đơn vị phân loại.

Taxonomy a key an identification guide a series of logically organized groups of discriminating information which aims to allow the user to correctly identify a taxon.

Ví dụ

The clavis helped students identify different social groups in the community.

Clavis đã giúp học sinh xác định các nhóm xã hội khác nhau trong cộng đồng.

The clavis does not include information about informal social networks.

Clavis không bao gồm thông tin về các mạng xã hội không chính thức.

Can the clavis be used to identify youth organizations in our city?

Liệu clavis có thể được sử dụng để xác định các tổ chức thanh niên trong thành phố của chúng ta không?

02

Một thiết bị để kiềm chế bàn tay.

A device for restraint of the hands.

Ví dụ

The police used a clavis to restrain the suspect's hands during arrest.

Cảnh sát đã sử dụng clavis để kìm giữ tay của nghi phạm khi bắt giữ.

The protesters did not expect the clavis to be used on them.

Những người biểu tình không mong đợi clavis sẽ được sử dụng trên họ.

Is a clavis necessary for controlling violent individuals in social situations?

Clavis có cần thiết để kiểm soát những người bạo lực trong tình huống xã hội không?

03

Một bảng chú giải thuật ngữ.

A glossary.

Ví dụ

The clavis of social terms helps students understand complex ideas better.

Clavis của các thuật ngữ xã hội giúp học sinh hiểu ý tưởng phức tạp hơn.

Many students do not use the clavis during their social studies.

Nhiều học sinh không sử dụng clavis trong các môn học xã hội.

Is the clavis provided in the social science textbook useful for exams?

Clavis có trong sách giáo khoa khoa học xã hội có hữu ích cho kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavis

Không có idiom phù hợp