Bản dịch của từ Cleanses trong tiếng Việt

Cleanses

Verb

Cleanses (Verb)

klˈɛnzəz
klˈɛnzəz
01

Loại bỏ tạp chất hoặc các chất không mong muốn.

To remove impurities or unwanted substances.

Ví dụ

Regular handwashing cleanses the skin and prevents illnesses.

Rửa tay thường xuyên làm sạch da và ngăn ngừa bệnh tật.

Not cleansing your face properly can lead to skin problems.

Không làm sạch mặt đúng cách có thể dẫn đến vấn đề da.

Does using a facial cleanser help cleanse the pores effectively?

Việc sử dụng sữa rửa mặt có giúp làm sạch lỗ chân lông hiệu quả không?

02

Làm cho sạch hoặc tinh khiết.

To make clean or pure.

Ví dụ

Regularly cleanses the environment to maintain hygiene standards.

Thường xuyên làm sạch môi trường để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.

Neglecting to cleanse public spaces can lead to health hazards.

Bỏ qua việc làm sạch không gian công cộng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Does your community have a program to cleanse polluted water sources?

Cộng đồng của bạn có chương trình làm sạch các nguồn nước ô nhiễm không?

03

Loại bỏ tội lỗi hoặc mặc cảm tội lỗi.

To rid of sin or guilt.

Ví dụ

Practicing charity cleanses the soul.

Thực hành từ thiện làm sạch tâm hồn.

Ignoring others' needs never cleanses the conscience.

Bỏ qua nhu cầu của người khác không bao giờ làm sạch lương tâm.

Does volunteering at a shelter cleanse one's spirit effectively?

Việc tình nguyện tại một nơi trú ẩn có làm sạch tinh thần hiệu quả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleanses

Không có idiom phù hợp