Bản dịch của từ Clear illustration trong tiếng Việt
Clear illustration

Clear illustration (Noun)
Một mô tả giải thích làm cho một cái gì đó có thể hiểu hoặc rõ ràng.
An interpretive depiction that makes something understandable or explicit.
The presentation included a clear illustration of social inequality in America.
Bài thuyết trình có một hình ảnh minh họa rõ ràng về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
There was no clear illustration of the community's needs in the report.
Không có hình ảnh minh họa rõ ràng về nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo.
Is there a clear illustration of the benefits of social media?
Có hình ảnh minh họa rõ ràng về lợi ích của mạng xã hội không?
Một ví dụ được sử dụng để minh họa một điểm rõ ràng hơn.
An example used to illustrate a point more clearly.
The teacher provided a clear illustration of social inequality using real data.
Giáo viên đã cung cấp một minh họa rõ ràng về bất bình đẳng xã hội bằng dữ liệu thực.
There is no clear illustration of the social issue in this report.
Không có minh họa rõ ràng nào về vấn đề xã hội trong báo cáo này.
Can you give a clear illustration of social change in your essay?
Bạn có thể đưa ra một minh họa rõ ràng về sự thay đổi xã hội trong bài luận của bạn không?
"Clear illustration" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự trình bày rõ ràng và dễ hiểu về một ý tưởng, khái niệm hoặc thông tin thông qua hình ảnh hoặc ví dụ cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn cảnh học thuật, "clear illustration" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính minh bạch và sự trực quan của thông tin, góp phần hỗ trợ quá trình tiếp thu của người học.