Bản dịch của từ Clear illustration trong tiếng Việt

Clear illustration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear illustration (Noun)

klˈɪɹ ˌɪləstɹˈeɪʃən
klˈɪɹ ˌɪləstɹˈeɪʃən
01

Một mô tả giải thích làm cho một cái gì đó có thể hiểu hoặc rõ ràng.

An interpretive depiction that makes something understandable or explicit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đại diện hình ảnh giúp giải thích hoặc làm rõ một khái niệm hoặc ý tưởng.

A visual representation that helps explain or clarify a concept or idea.

Ví dụ

The presentation included a clear illustration of social inequality in America.

Bài thuyết trình có một hình ảnh minh họa rõ ràng về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

There was no clear illustration of the community's needs in the report.

Không có hình ảnh minh họa rõ ràng về nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo.

Is there a clear illustration of the benefits of social media?

Có hình ảnh minh họa rõ ràng về lợi ích của mạng xã hội không?

03

Một ví dụ được sử dụng để minh họa một điểm rõ ràng hơn.

An example used to illustrate a point more clearly.

Ví dụ

The teacher provided a clear illustration of social inequality using real data.

Giáo viên đã cung cấp một minh họa rõ ràng về bất bình đẳng xã hội bằng dữ liệu thực.

There is no clear illustration of the social issue in this report.

Không có minh họa rõ ràng nào về vấn đề xã hội trong báo cáo này.

Can you give a clear illustration of social change in your essay?

Bạn có thể đưa ra một minh họa rõ ràng về sự thay đổi xã hội trong bài luận của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear illustration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear illustration

Không có idiom phù hợp