Bản dịch của từ Clementine trong tiếng Việt
Clementine

Clementine (Noun)
I bought clementines from the local market for the community event.
Tôi đã mua quả quýt clementine từ chợ địa phương cho sự kiện cộng đồng.
We did not have clementines at the school's social gathering last week.
Chúng tôi đã không có quả quýt clementine tại buổi gặp gỡ xã hội của trường tuần trước.
Are clementines popular in your country for social gatherings?
Quả quýt clementine có phổ biến ở đất nước bạn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Clementine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clementine | Clementines |
Clementine (tên khoa học: Citrus reticulata 'Clementine') là một loại quả thuộc họ cam quýt, có nguồn gốc từ Bắc Phi. Quả clementine có đặc điểm là vỏ màu cam sáng, mỏng và dễ bóc, bên trong chứa nhiều múi, vị ngọt và ít hạt. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ clementine mà không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Clementine thường được tiêu thụ tươi hoặc sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ trái cây.
Từ "clementine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clemens", có nghĩa là 'nhẹ nhàng' hoặc 'nhân hậu.' Từ này được thông qua tiếng Pháp "clémentine", để chỉ một loại trái cây cùng họ với quýt và cam. Clementine được phát triển vào đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa sự dịu dàng của hương vị và hình thức của loại quả này, phù hợp với gốc Latin của nó. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ đến loại quả mà còn biểu thị sự dễ chịu trong ngữ cảnh khác.
Từ "clementine" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề thực phẩm hoặc phong cách sống lành mạnh. Trong văn cảnh rộng hơn, "clementine" thường được đề cập trong lĩnh vực ẩm thực, dinh dưỡng, và sức khỏe, đặc biệt khi nói đến trái cây dễ ăn, nguồn vitamin C, cũng như các lợi ích của việc tiêu thụ trái cây tươi trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp