Bản dịch của từ Click-through trong tiếng Việt

Click-through

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Click-through (Noun)

klˈɪktˌɔɹf
klˈɪktˌɔɹf
01

Hành động nhấp vào một siêu liên kết hoặc quảng cáo để được chuyển hướng đến một trang web khác.

The act of clicking on a hyperlink or advertisement to be directed to another web page.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phép đo cho thấy bao nhiêu người dùng đã nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo cụ thể.

A measurement indicating how many users clicked on a specific link or advertisement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong tiếp thị kỹ thuật số để đo lường hiệu quả của các chiến dịch trực tuyến.

An important metric used in digital marketing to gauge the effectiveness of online campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Click-through cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Click-through

Không có idiom phù hợp