Bản dịch của từ Click-through trong tiếng Việt
Click-through
Noun [U/C]

Click-through (Noun)
klˈɪktˌɔɹf
klˈɪktˌɔɹf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép đo cho thấy bao nhiêu người dùng đã nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo cụ thể.
A measurement indicating how many users clicked on a specific link or advertisement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Click-through
Không có idiom phù hợp