Bản dịch của từ Clinical crown trong tiếng Việt

Clinical crown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical crown (Noun)

klˈɪnəkəl kɹˈaʊn
klˈɪnəkəl kɹˈaʊn
01

Phần của răng được phủ men mà có thể nhìn thấy trong miệng.

The enamel-covered part of a tooth that is visible in the mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của răng nằm trên đường viền nướu, trái ngược với phần rễ nằm dưới nướu.

The portion of the tooth above the gum line, as opposed to the root beneath the gums.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong nha khoa để mô tả phần cấu tạo của răng được tiếp xúc với buồng miệng.

A term used in dentistry to describe the anatomical part of the tooth that is exposed to the oral cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinical crown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical crown

Không có idiom phù hợp