Bản dịch của từ Clinical stage trong tiếng Việt

Clinical stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical stage (Noun)

klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
01

Thời gian mà thử nghiệm lâm sàng được thực hiện để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của một phương pháp điều trị mới.

The period of time during which a clinical trial is conducted to assess the efficacy and safety of a new treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn trong quá trình phát triển của một bệnh hoặc tình trạng trước khi xuất hiện các triệu chứng hoặc biến chứng đáng kể.

The phase in the development of a disease or condition before the onset of significant symptoms or complications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm cụ thể trong quá trình lâm sàng, thường được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng hoặc giai đoạn của một bệnh.

A specific point in the progression of a clinical process, often used to categorize the severity or stage of a disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinical stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical stage

Không có idiom phù hợp