Bản dịch của từ Clinical stage trong tiếng Việt
Clinical stage
Noun [U/C]

Clinical stage (Noun)
klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giai đoạn trong quá trình phát triển của một bệnh hoặc tình trạng trước khi xuất hiện các triệu chứng hoặc biến chứng đáng kể.
The phase in the development of a disease or condition before the onset of significant symptoms or complications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điểm cụ thể trong quá trình lâm sàng, thường được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng hoặc giai đoạn của một bệnh.
A specific point in the progression of a clinical process, often used to categorize the severity or stage of a disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clinical stage
Không có idiom phù hợp