Bản dịch của từ Clinical stage trong tiếng Việt

Clinical stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical stage(Noun)

klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
klˈɪnəkəl stˈeɪdʒ
01

Thời gian mà thử nghiệm lâm sàng được thực hiện để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của một phương pháp điều trị mới.

The period of time during which a clinical trial is conducted to assess the efficacy and safety of a new treatment.

Ví dụ
02

Giai đoạn trong quá trình phát triển của một bệnh hoặc tình trạng trước khi xuất hiện các triệu chứng hoặc biến chứng đáng kể.

The phase in the development of a disease or condition before the onset of significant symptoms or complications.

Ví dụ
03

Một điểm cụ thể trong quá trình lâm sàng, thường được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng hoặc giai đoạn của một bệnh.

A specific point in the progression of a clinical process, often used to categorize the severity or stage of a disease.

Ví dụ