Bản dịch của từ Close relative trong tiếng Việt
Close relative

Close relative (Noun)
My close relative, Anna, visited me last weekend for dinner.
Người thân của tôi, Anna, đã đến thăm tôi cuối tuần trước để ăn tối.
I don't have any close relatives living in New York City.
Tôi không có người thân nào sống ở thành phố New York.
Is your close relative attending the family reunion next month?
Người thân của bạn có tham dự buổi họp mặt gia đình tháng tới không?
My close relative, John, attended my graduation ceremony last year.
Người họ hàng gần của tôi, John, đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi năm ngoái.
I do not have a close relative living in this city.
Tôi không có người họ hàng gần nào sống ở thành phố này.
Is your close relative joining us for the family reunion this weekend?
Người họ hàng gần của bạn có tham gia buổi đoàn tụ gia đình cuối tuần này không?
Một mối quan hệ đáng kể trong bối cảnh phân loại xã hội hoặc sinh học.
A significant relation in the context of social or biological categorization.
My close relative, Sarah, visited me last weekend for dinner.
Người thân gần gũi của tôi, Sarah, đã đến thăm tôi cuối tuần trước.
I do not have any close relative living in this city.
Tôi không có người thân gần gũi nào sống trong thành phố này.
Is John your close relative or just a friend?
John có phải là người thân gần gũi của bạn hay chỉ là bạn?
“Close relative” là thuật ngữ chỉ những người có mối quan hệ huyết thống gần gũi, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em hoặc con cái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý, y tế, và xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về các mối quan hệ gia đình trong các tình huống khó khăn. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở sắc thái văn hóa và ngữ cảnh sử dụng hơn là khác biệt về ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
