Bản dịch của từ Close relative trong tiếng Việt

Close relative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close relative (Noun)

klˈoʊs ɹˈɛlətɨv
klˈoʊs ɹˈɛlətɨv
01

Một người có quan hệ với người khác qua huyết thống hoặc hôn nhân.

A person who is related to another by blood or marriage.

Ví dụ

My close relative, Anna, visited me last weekend for dinner.

Người thân của tôi, Anna, đã đến thăm tôi cuối tuần trước để ăn tối.

I don't have any close relatives living in New York City.

Tôi không có người thân nào sống ở thành phố New York.

Is your close relative attending the family reunion next month?

Người thân của bạn có tham dự buổi họp mặt gia đình tháng tới không?

02

Một thành viên của một gia đình hoặc một nhóm có tổ tiên chung.

A member of a family or a group that shares a common ancestor.

Ví dụ

My close relative, John, attended my graduation ceremony last year.

Người họ hàng gần của tôi, John, đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi năm ngoái.

I do not have a close relative living in this city.

Tôi không có người họ hàng gần nào sống ở thành phố này.

Is your close relative joining us for the family reunion this weekend?

Người họ hàng gần của bạn có tham gia buổi đoàn tụ gia đình cuối tuần này không?

03

Một mối quan hệ đáng kể trong bối cảnh phân loại xã hội hoặc sinh học.

A significant relation in the context of social or biological categorization.

Ví dụ

My close relative, Sarah, visited me last weekend for dinner.

Người thân gần gũi của tôi, Sarah, đã đến thăm tôi cuối tuần trước.

I do not have any close relative living in this city.

Tôi không có người thân gần gũi nào sống trong thành phố này.

Is John your close relative or just a friend?

John có phải là người thân gần gũi của bạn hay chỉ là bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close relative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, some people prefer asking their friends or who usually explore new places for advice instead of using available information on the Internet [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Close relative

Không có idiom phù hợp