Bản dịch của từ Close relative trong tiếng Việt

Close relative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close relative (Noun)

klˈoʊs ɹˈɛlətɨv
klˈoʊs ɹˈɛlətɨv
01

Một người có quan hệ với người khác qua huyết thống hoặc hôn nhân.

A person who is related to another by blood or marriage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành viên của một gia đình hoặc một nhóm có tổ tiên chung.

A member of a family or a group that shares a common ancestor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mối quan hệ đáng kể trong bối cảnh phân loại xã hội hoặc sinh học.

A significant relation in the context of social or biological categorization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close relative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, some people prefer asking their friends or who usually explore new places for advice instead of using available information on the Internet [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Close relative

Không có idiom phù hợp