Bản dịch của từ Club chair trong tiếng Việt
Club chair
Noun [U/C]

Club chair (Noun)
kləb tʃɛɹ
kləb tʃɛɹ
01
Một chiếc ghế bành lớn, thoải mái, thường được bọc vải, được thiết kế để thư giãn.
A large, comfortable armchair, often upholstered, designed for lounging.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Club chair
Không có idiom phù hợp