Bản dịch của từ Co determination trong tiếng Việt
Co determination

Co determination (Noun)
Co-determination empowers workers to influence workplace decisions.
Sự phối hợp cho phép người lao động ảnh hưởng đến quyết định tại nơi làm việc.
Co-determination enhances employee morale and productivity in companies.
Sự phối hợp nâng cao tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên trong các công ty.
Co-determination leads to better working conditions and job satisfaction.
Sự phối hợp dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn và sự hài lòng với công việc.
Một hệ thống trong đó người lao động và người quản lý đều tham gia điều hành công ty, chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi một cách bình đẳng.
A system in which workers and management both participate in running a company, sharing responsibilities and rights equally.
Co-determination promotes worker involvement in company decision-making processes.
Sự phối hợp khuyến khích sự tham gia của người lao động vào quyết định của công ty.
Co-determination ensures equal representation of workers and management in organizations.
Sự phối hợp đảm bảo sự đại diện bình đẳng của người lao động và quản lý trong các tổ chức.
Co-determination fosters a cooperative relationship between employees and employers.
Sự phối hợp thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa người lao động và nhà tuyển dụng.
Co determination (Verb)
The committee co-determined the budget allocation for the project.
Ủy ban đã quyết định chung phân bổ ngân sách cho dự án.
Employees and management co-determined the work schedule collaboratively.
Nhân viên và quản lý đã quyết định chung lịch làm việc một cách cộng tác.
The community co-determined the location of the new park.
Cộng đồng đã quyết định chung vị trí của công viên mới.
Thuật ngữ "co-determination" đề cập đến hệ thống quản trị công ty, trong đó công nhân có quyền tham gia vào quá trình ra quyết định tại các công ty, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến chính sách lao động. Ở châu Âu, nhất là Đức, co-determination được coi là một phần quan trọng của quản lý xã hội, khác với các mô hình quản lý truyền thống nơi quyền lực thường chỉ tập trung vào chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có phiên bản đặc trưng cho Anh hay Mỹ, nhưng phổ biến ở cả hai khu vực nhằm thể hiện khái niệm này.
Từ "co-determination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "determinare" nghĩa là "xác định". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh mô hình quản trị nơi công nhân và quản lý cùng tham gia vào quá trình ra quyết định trong doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa tham gia và kiểm soát của các bên liên quan dẫn đến một môi trường làm việc công bằng và minh bạch hơn.
Khái niệm "co-determination" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến quản lý và luật lao động, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quyền lợi của người lao động và sự tham gia của họ trong việc ra quyết định tại nơi làm việc. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể dùng thuật ngữ này để trình bày quan điểm về trách nhiệm của doanh nghiệp và sự tham gia của nhân viên. "Co-determination" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và chính sách liên quan đến quan hệ lao động, đảm bảo quyền lợi và sự hợp tác giữa người sử dụng lao động và người lao động.