Bản dịch của từ Co determination trong tiếng Việt

Co determination

Noun [U/C] Verb

Co determination (Noun)

kˌoʊdətɚməniˈeɪʃən
kˌoʊdətɚməniˈeɪʃən
01

Quyền của người lao động có tiếng nói trong các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống lao động của họ.

The right of workers to have a say in decisions that affect their working lives.

Ví dụ

Co-determination empowers workers to influence workplace decisions.

Sự phối hợp cho phép người lao động ảnh hưởng đến quyết định tại nơi làm việc.

Co-determination enhances employee morale and productivity in companies.

Sự phối hợp nâng cao tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên trong các công ty.

Co-determination leads to better working conditions and job satisfaction.

Sự phối hợp dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn và sự hài lòng với công việc.

02

Một hệ thống trong đó người lao động và người quản lý đều tham gia điều hành công ty, chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi một cách bình đẳng.

A system in which workers and management both participate in running a company, sharing responsibilities and rights equally.

Ví dụ

Co-determination promotes worker involvement in company decision-making processes.

Sự phối hợp khuyến khích sự tham gia của người lao động vào quyết định của công ty.

Co-determination ensures equal representation of workers and management in organizations.

Sự phối hợp đảm bảo sự đại diện bình đẳng của người lao động và quản lý trong các tổ chức.

Co-determination fosters a cooperative relationship between employees and employers.

Sự phối hợp thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa người lao động và nhà tuyển dụng.

Co determination (Verb)

kˌoʊdətɚməniˈeɪʃən
kˌoʊdətɚməniˈeɪʃən
01

Xác định hoặc quyết định cùng nhau hoặc cùng nhau.

Determine or decide together or jointly.

Ví dụ

The committee co-determined the budget allocation for the project.

Ủy ban đã quyết định chung phân bổ ngân sách cho dự án.

Employees and management co-determined the work schedule collaboratively.

Nhân viên và quản lý đã quyết định chung lịch làm việc một cách cộng tác.

The community co-determined the location of the new park.

Cộng đồng đã quyết định chung vị trí của công viên mới.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Co determination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co determination

Không có idiom phù hợp