Bản dịch của từ Coaled trong tiếng Việt
Coaled

Coaled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của than.
Simple past and past participle of coal.
The factory coaled its machines for better performance last year.
Nhà máy đã cung cấp than cho máy móc để hoạt động tốt hơn năm ngoái.
The community did not coaled the heating systems in winter.
Cộng đồng không cung cấp than cho hệ thống sưởi vào mùa đông.
Did the school coaled its facilities before the winter season?
Trường có cung cấp than cho các cơ sở trước mùa đông không?
Họ từ
Từ "coaled" là quá khứ phân từ của động từ "coal", có nghĩa là đã được lấp đầy bằng than hoặc đã được xử lý bằng than. Trong ngữ cảnh công nghiệp, nó thường được dùng để chỉ việc sử dụng than đá như một nguồn năng lượng hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "coal" thường xuất hiện trong các biểu thức liên quan đến năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại giảm dần do sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo.
Từ "coaled" có nguồn gốc từ động từ "coal", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cāle" có nguồn gốc La tinh là "carbo", nghĩa là 'than'. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình đưa than vào sử dụng, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhiệt điện. Sự phát triển của ngành công nghiệp đã nâng cao vai trò của than trong việc sản xuất năng lượng, dẫn đến việc "coaled" trở thành một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ trạng thái đã được tiếp xúc hoặc lấp đầy bằng than.
Từ "coaled" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp năng lượng, đặc biệt là khi đề cập đến quá trình sản xuất than hoặc các sản phẩm từ than. Chẳng hạn, trong lĩnh vực khảo sát môi trường hoặc năng lượng, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về ảnh hưởng của việc vận chuyển, lưu trữ và sử dụng than đối với môi trường.