Bản dịch của từ Cocoa powder trong tiếng Việt

Cocoa powder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocoa powder (Noun)

kˈoʊkoʊ pˈaʊdɚ
kˈoʊkoʊ pˈaʊdɚ
01

Một loại bột được sản xuất bằng cách nghiền bột ca cao (đôi khi được trộn với các nguyên liệu khác) và được sử dụng để làm ra nhiều sản phẩm sô cô la khác nhau.

A powder produced by grinding cocoa solids sometimes mixed with other ingredients and used to make various chocolate products.

Ví dụ

Cocoa powder is a key ingredient in making chocolate desserts.

Bột cacao là nguyên liệu chính để làm các món tráng miệng sô cô la.

I don't have any cocoa powder left for the recipe.

Tôi không còn bột cacao nào để làm theo công thức.

Is cocoa powder commonly used in your country's traditional dishes?

Liệu bột cacao có phổ biến trong các món ăn truyền thống của quốc gia bạn không?

02

Một loại thuốc súng màu nâu cháy chậm, được chế tạo bằng cách sử dụng tỷ lệ lưu huỳnh thấp hơn và than củi ít cacbon hóa hơn so với loại thuốc súng đen thông thường.

A brown slowburning variety of gunpowder made using a lower proportion of sulphur and less fully carbonized charcoal than conventional black powder.

Ví dụ

Cocoa powder adds richness to desserts.

Bột cacao tạo sự phong phú cho món tráng miệng.

Avoid using cocoa powder in savory dishes.

Tránh sử dụng bột cacao trong các món mặn.

Is cocoa powder a common ingredient in your country?

Bột cacao có phải là nguyên liệu phổ biến trong nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocoa powder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocoa powder

Không có idiom phù hợp