Bản dịch của từ Coefficient of variation trong tiếng Việt

Coefficient of variation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coefficient of variation (Noun)

kˌoʊəfˈɪʃənt ˈʌv vˌɛɹiˈeɪʃən
kˌoʊəfˈɪʃənt ˈʌv vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Một thước đo thống kê về sự biến đổi tương đối của một tập dữ liệu, được tính toán như tỷ lệ giữa độ lệch chuẩn và trung bình.

A statistical measure of the relative variability of a dataset, calculated as the ratio of the standard deviation to the mean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để so sánh mức độ biến đổi giữa các chuỗi dữ liệu khác nhau, ngay cả khi các giá trị trung bình rất khác nhau.

Used to compare the degree of variation between different data series, even if the means are drastically different.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy mức độ biến đổi liên quan đến giá trị trung bình.

Often expressed as a percentage, indicating the extent of variability in relation to the mean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coefficient of variation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coefficient of variation

Không có idiom phù hợp