Bản dịch của từ Cognitive behavioural therapy trong tiếng Việt
Cognitive behavioural therapy
Noun [U/C]

Cognitive behavioural therapy (Noun)
kˈɑɡnɨtɨv bɨhˈeɪvjɚəl θˈɛɹəpi
kˈɑɡnɨtɨv bɨhˈeɪvjɚəl θˈɛɹəpi
01
Một loại liệu pháp tâm lý giúp cá nhân hiểu và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi của họ.
A type of psychotherapy that helps individuals understand and change their thinking patterns and behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp điều trị kết hợp các kỹ thuật nhận thức và hành vi để điều trị các rối loạn tâm thần.
A therapeutic approach that combines cognitive and behavioral techniques to treat mental disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức trị liệu có cấu trúc, hướng đến mục tiêu thường được sử dụng cho trầm cảm và lo âu.
A structured, goal-oriented form of therapy often used for depression and anxiety.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cognitive behavioural therapy
Không có idiom phù hợp