Bản dịch của từ Collocates with trong tiếng Việt

Collocates with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collocates with (Verb)

kˈɑləkˌeɪts wˈɪð
kˈɑləkˌeɪts wˈɪð
01

Xảy ra cùng nhau hoặc trong mối quan hệ xác định.

To occur together or in a specified relationship.

Ví dụ

Friends often collocates with happiness and support in social settings.

Bạn bè thường đi cùng với hạnh phúc và sự hỗ trợ trong môi trường xã hội.

Disagreement does not collocates with effective communication in social interactions.

Sự bất đồng không đi cùng với giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

What words collocates with trust in social relationships?

Những từ nào đi cùng với sự tin tưởng trong mối quan hệ xã hội?

02

Sắp xếp hoặc kết hợp theo một cách nhất định, thường được sử dụng trong ngôn ngữ học liên quan đến các từ thường đi cùng nhau.

To arrange or combine in a certain way, often used in linguistics regarding words that commonly go together.

Ví dụ

In social media, certain hashtags collocates with popular trends effectively.

Trên mạng xã hội, một số hashtag kết hợp với xu hướng nổi bật.

Not every word collocates with 'community' in a meaningful way.

Không phải từ nào cũng kết hợp với 'cộng đồng' một cách có ý nghĩa.

How often do words collocates with 'social justice' in discussions?

Từ nào thường kết hợp với 'công bằng xã hội' trong các cuộc thảo luận?

03

Hình thành một collocation, là sự kết hợp từ ngữ thường xuyên.

To form a collocation, which is a habitual combination of words.

Ví dụ

Many words collocates with 'social', like 'social media' and 'social networks'.

Nhiều từ kết hợp với 'social', như 'social media' và 'social networks'.

The term 'social justice' does not collocates easily with 'economic'.

Thuật ngữ 'social justice' không kết hợp dễ dàng với 'economic'.

Which phrases collocates with 'social' in your writing task?

Những cụm từ nào kết hợp với 'social' trong bài viết của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collocates with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collocates with

Không có idiom phù hợp