Bản dịch của từ Come to the conclusion trong tiếng Việt
Come to the conclusion
Come to the conclusion (Phrase)
Để đến một quyết định hoặc ý kiến sau khi xem xét.
To reach a decision or opinion after consideration.
Many people come to the conclusion that social media affects mental health.
Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Students do not come to the conclusion without analyzing the data first.
Học sinh không đi đến kết luận mà không phân tích dữ liệu trước.
Do you come to the conclusion that community events improve social ties?
Bạn có đi đến kết luận rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Many people come to the conclusion that social media affects mental health.
Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Experts do not come to the conclusion easily without solid evidence.
Các chuyên gia không dễ dàng đi đến kết luận mà không có bằng chứng vững chắc.
Did researchers come to the conclusion about social behavior changes?
Các nhà nghiên cứu đã đi đến kết luận về sự thay đổi hành vi xã hội chưa?
Để hình thành một hiểu biết hoặc phán quyết dựa trên bằng chứng hoặc lý luận.
To formulate an understanding or judgment based on evidence or reasoning.
Many people come to the conclusion that social media impacts mental health.
Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
They do not come to the conclusion without considering all the evidence.
Họ không đi đến kết luận mà không xem xét tất cả bằng chứng.
Do you come to the conclusion that community support is essential for well-being?
Bạn có đi đến kết luận rằng sự hỗ trợ cộng đồng là cần thiết cho sức khỏe không?
Cụm từ "come to the conclusion" trong tiếng Anh mang nghĩa là đi đến một kết luận hoặc quyết định sau khi xem xét một số thông tin hoặc lập luận. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "come to the conclusion" thường được dùng trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận, nhằm nhấn mạnh quá trình suy luận và đưa ra kết quả.