Bản dịch của từ Come to the conclusion trong tiếng Việt

Come to the conclusion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come to the conclusion (Phrase)

kˈʌm tˈu ðə kənklˈuʒən
kˈʌm tˈu ðə kənklˈuʒən
01

Để đến một quyết định hoặc ý kiến sau khi xem xét.

To reach a decision or opinion after consideration.

Ví dụ

Many people come to the conclusion that social media affects mental health.

Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Students do not come to the conclusion without analyzing the data first.

Học sinh không đi đến kết luận mà không phân tích dữ liệu trước.

Do you come to the conclusion that community events improve social ties?

Bạn có đi đến kết luận rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội không?

02

Để đạt được một quyết định cuối cùng về một chủ đề hoặc vấn đề.

To arrive at a final determination regarding a subject or issue.

Ví dụ

Many people come to the conclusion that social media affects mental health.

Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Experts do not come to the conclusion easily without solid evidence.

Các chuyên gia không dễ dàng đi đến kết luận mà không có bằng chứng vững chắc.

Did researchers come to the conclusion about social behavior changes?

Các nhà nghiên cứu đã đi đến kết luận về sự thay đổi hành vi xã hội chưa?

03

Để hình thành một hiểu biết hoặc phán quyết dựa trên bằng chứng hoặc lý luận.

To formulate an understanding or judgment based on evidence or reasoning.

Ví dụ

Many people come to the conclusion that social media impacts mental health.

Nhiều người đi đến kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

They do not come to the conclusion without considering all the evidence.

Họ không đi đến kết luận mà không xem xét tất cả bằng chứng.

Do you come to the conclusion that community support is essential for well-being?

Bạn có đi đến kết luận rằng sự hỗ trợ cộng đồng là cần thiết cho sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Come to the conclusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come to the conclusion

Không có idiom phù hợp