Bản dịch của từ Come up against trong tiếng Việt

Come up against

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come up against (Phrase)

kˈʌm ˈʌp əɡˈɛnst
kˈʌm ˈʌp əɡˈɛnst
01

Đối đầu hoặc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.

To confront or encounter a problem or difficulty.

Ví dụ

Many people come up against poverty in urban areas like Detroit.

Nhiều người phải đối mặt với nghèo đói ở các khu vực đô thị như Detroit.

Students do not come up against serious challenges in supportive communities.

Sinh viên không gặp phải những thách thức nghiêm trọng trong các cộng đồng hỗ trợ.

Do families come up against discrimination in social services today?

Các gia đình có phải đối mặt với sự phân biệt trong dịch vụ xã hội hôm nay không?

02

Thách thức hoặc phản đối ai đó hoặc cái gì đó.

To challenge or oppose someone or something.

Ví dụ

Many activists come up against strict laws in their fight for justice.

Nhiều nhà hoạt động phải đối mặt với các luật nghiêm ngặt trong cuộc chiến vì công lý.

They do not come up against any opposition in their community efforts.

Họ không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối nào trong nỗ lực cộng đồng.

Do you think youth today come up against more challenges than before?

Bạn có nghĩ rằng thanh niên ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trước không?

03

Gặp trở ngại trong một tình huống.

To experience an obstacle in a situation.

Ví dụ

Many people come up against prejudice in social situations every day.

Nhiều người gặp phải định kiến trong các tình huống xã hội hàng ngày.

Students do not come up against support when discussing social issues.

Sinh viên không gặp phải sự hỗ trợ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do activists come up against resistance when promoting social change?

Các nhà hoạt động có gặp phải sự kháng cự khi thúc đẩy thay đổi xã hội không?

04

Phản đối hoặc chống lại điều gì đó

To oppose or resist something

Ví dụ

Many activists come up against strict laws in their fight for justice.

Nhiều nhà hoạt động chống lại các luật nghiêm ngặt trong cuộc chiến cho công lý.

They do not come up against any opposition during the community meeting.

Họ không gặp phải sự phản đối nào trong cuộc họp cộng đồng.

Do students come up against challenges when discussing social issues?

Có phải sinh viên gặp phải những thách thức khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

05

Gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc khó chịu

To encounter something unexpected or unpleasant

Ví dụ

Many students come up against social pressure during their college years.

Nhiều sinh viên gặp phải áp lực xã hội trong những năm đại học.

Students do not come up against support from their peers often.

Sinh viên không thường gặp sự hỗ trợ từ bạn bè.

What challenges do young people come up against in social settings?

Những thách thức nào mà giới trẻ gặp phải trong môi trường xã hội?

06

Đối mặt hoặc giải quyết một tình huống hoặc thách thức khó khăn

To confront or deal with a difficult situation or challenge

Ví dụ

Many students come up against social pressures during their university years.

Nhiều sinh viên phải đối mặt với áp lực xã hội trong những năm đại học.

She did not come up against any challenges in her community service.

Cô ấy không gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong dịch vụ cộng đồng.

Do young people come up against discrimination in the workplace today?

Liệu giới trẻ có phải đối mặt với sự phân biệt trong nơi làm việc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come up against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come up against

Không có idiom phù hợp