Bản dịch của từ Come up against trong tiếng Việt
Come up against

Come up against (Phrase)
Đối đầu hoặc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.
To confront or encounter a problem or difficulty.
Many people come up against poverty in urban areas like Detroit.
Nhiều người phải đối mặt với nghèo đói ở các khu vực đô thị như Detroit.
Students do not come up against serious challenges in supportive communities.
Sinh viên không gặp phải những thách thức nghiêm trọng trong các cộng đồng hỗ trợ.
Do families come up against discrimination in social services today?
Các gia đình có phải đối mặt với sự phân biệt trong dịch vụ xã hội hôm nay không?
Many activists come up against strict laws in their fight for justice.
Nhiều nhà hoạt động phải đối mặt với các luật nghiêm ngặt trong cuộc chiến vì công lý.
They do not come up against any opposition in their community efforts.
Họ không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối nào trong nỗ lực cộng đồng.
Do you think youth today come up against more challenges than before?
Bạn có nghĩ rằng thanh niên ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trước không?
Gặp trở ngại trong một tình huống.
To experience an obstacle in a situation.
Many people come up against prejudice in social situations every day.
Nhiều người gặp phải định kiến trong các tình huống xã hội hàng ngày.
Students do not come up against support when discussing social issues.
Sinh viên không gặp phải sự hỗ trợ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do activists come up against resistance when promoting social change?
Các nhà hoạt động có gặp phải sự kháng cự khi thúc đẩy thay đổi xã hội không?
"Cụm động từ 'come up against' có nghĩa là đối mặt hoặc gặp phải khó khăn, vấn đề hay thách thức nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Hoa (American English) và tiếng Anh Anh (British English) với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn bản, 'come up against' thường xuất hiện trong các bài viết, cuộc thảo luận chính thức về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân, nhấn mạnh sự kháng cự hoặc thử thách.”
Cụm từ "come up against" xuất phát từ động từ "come" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Latinh "com", có nghĩa là "cùng nhau". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển sang ý nghĩa chỉ việc đối mặt hoặc gặp phải một khó khăn, thử thách. Ý nghĩa hiện đại nhấn mạnh sự tương tác với những trở ngại hoặc sự đối đầu, phản ánh một khía cạnh gần gũi với việc vượt qua rào cản trong cuộc sống.
Cụm từ "come up against" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các trở ngại, thách thức hoặc vấn đề. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc đối mặt với khó khăn, thử thách trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Sự phổ biến của cụm từ này trong tiếng Anh giúp người học nhận thức rõ hơn về các vấn đề trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp