Bản dịch của từ Commanded trong tiếng Việt
Commanded

Commanded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mệnh lệnh.
Simple past and past participle of command.
The mayor commanded the crowd to stay calm during the protest.
Thị trưởng đã ra lệnh cho đám đông giữ bình tĩnh trong cuộc biểu tình.
The community did not command enough resources for the event.
Cộng đồng không có đủ nguồn lực cho sự kiện.
Did the leader command respect from the community during the meeting?
Liệu nhà lãnh đạo có ra lệnh được sự tôn trọng từ cộng đồng trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Commanded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Command |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commanding |
Họ từ
Từ "commanded" là dạng quá khứ của động từ "command", có nghĩa là ra lệnh hoặc yêu cầu một ai đó thực hiện hành động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai hệ thống tiếng. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc quân sự để thể hiện quyền lực hoặc sự chỉ đạo.
Từ "commanded" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "commandare", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "mandare" nghĩa là "gửi" hoặc "ủy thác". Thuật ngữ này phản ánh ý nghĩa của việc đưa ra chỉ dẫn một cách có thẩm quyền. Sự chuyển tiếp từ Latinh sang tiếng Anh đã diễn ra qua giai đoạn hành chính và quân đội, khiến "commanded" trở thành từ chỉ hành động ra lệnh hoặc chỉ đạo với quyền lực.
Từ "commanded" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về quyền lực hoặc sự chỉ huy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quân đội, lĩnh vực quản lý, và khi mô tả các tình huống lãnh đạo, nơi sự ra lệnh là cần thiết. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự kiểm soát và chỉ đạo trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


