Bản dịch của từ Commanded trong tiếng Việt
Commanded
Commanded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mệnh lệnh.
Simple past and past participle of command.
The mayor commanded the crowd to stay calm during the protest.
Thị trưởng đã ra lệnh cho đám đông giữ bình tĩnh trong cuộc biểu tình.
The community did not command enough resources for the event.
Cộng đồng không có đủ nguồn lực cho sự kiện.
Did the leader command respect from the community during the meeting?
Liệu nhà lãnh đạo có ra lệnh được sự tôn trọng từ cộng đồng trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Commanded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Command |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commanding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp