Bản dịch của từ Commands trong tiếng Việt
Commands

Commands (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị mệnh lệnh.
Thirdperson singular simple present indicative of command.
The teacher commands respect from her students during class discussions.
Cô giáo yêu cầu sự tôn trọng từ học sinh trong các buổi thảo luận.
He does not command attention when he speaks at social events.
Anh ấy không thu hút sự chú ý khi nói tại các sự kiện xã hội.
Does she command authority in her community during social gatherings?
Cô ấy có quyền lực trong cộng đồng của mình khi tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Commands (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Command |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commanding |
Họ từ
Từ "commands" trong tiếng Anh thường chỉ sự chỉ đạo, ra lệnh hoặc mệnh lệnh được đưa ra bởi một người nào đó có quyền lực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong khi "commands" không thay đổi về ngữ nghĩa, sự khác biệt chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong quân đội hoặc môi trường quản lý, nơi lệnh và sự ra lệnh rất quan trọng.
Từ "commands" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "commandare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mandare" có nghĩa là "giao phó". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng để chỉ hành động ra lệnh hoặc chỉ đạo. Ý nghĩa hiện tại của "commands" trong tiếng Anh phản ánh tính chất quyền lực và sự chỉ huy, thể hiện sự kiểm soát và tác động lên hành động hoặc quyết định của người khác.
Từ "commands" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chỉ dẫn hoặc yêu cầu trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự, nơi mà các chỉ thị hoặc mệnh lệnh cần được thực hiện. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp