Bản dịch của từ Community treatment trong tiếng Việt

Community treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community treatment (Noun)

kəmjˈunəti tɹˈitmənt
kəmjˈunəti tɹˈitmənt
01

Một hình thức chăm sóc sức khỏe được cung cấp cho các cá nhân trong cộng đồng địa phương thay vì trong môi trường bệnh viện.

A form of healthcare provided to individuals within their local community rather than in a hospital setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các can thiệp trị liệu nhằm nâng cao sự khỏe mạnh của các thành viên trong cộng đồng.

Therapeutic interventions aimed at improving the well-being of community members.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chương trình và dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ những cá nhân có rối loạn sức khỏe tâm thần hoặc sử dụng chất gây nghiện sống trong các môi trường cộng đồng.

Programs and services designed to support individuals with mental health or substance use disorders living in community settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Community treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community treatment

Không có idiom phù hợp