Bản dịch của từ Community treatment trong tiếng Việt
Community treatment
Noun [U/C]

Community treatment (Noun)
kəmjˈunəti tɹˈitmənt
kəmjˈunəti tɹˈitmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các can thiệp trị liệu nhằm nâng cao sự khỏe mạnh của các thành viên trong cộng đồng.
Therapeutic interventions aimed at improving the well-being of community members.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Community treatment
Không có idiom phù hợp