Bản dịch của từ Comparable worth trong tiếng Việt

Comparable worth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparable worth (Noun)

kˈɑmpɚəbəl wɝˈθ
kˈɑmpɚəbəl wɝˈθ
01

Nguyên tắc mà các cá nhân nên được trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, bất kể giới tính hay đặc điểm khác.

The principle that individuals should be compensated equally for work of equal value, regardless of gender or other characteristics.

Ví dụ

Many believe comparable worth is essential for gender equality in workplaces.

Nhiều người tin rằng giá trị tương đương là cần thiết cho bình đẳng giới.

Some companies do not support comparable worth in their salary structures.

Một số công ty không ủng hộ giá trị tương đương trong cấu trúc lương.

Is comparable worth being discussed in the latest social policy debates?

Giá trị tương đương có đang được thảo luận trong các cuộc tranh luận chính sách xã hội không?

02

Một khái niệm được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công bằng tiền lương, đặc biệt liên quan đến phân biệt giới tính trong tiền lương.

A concept used in discussions of pay equity, especially concerning gender discrimination in wages.

Ví dụ

Many argue that comparable worth is essential for gender pay equity.

Nhiều người cho rằng giá trị so sánh là cần thiết cho công bằng lương giới.

Comparable worth is not always recognized in many companies today.

Giá trị so sánh không phải lúc nào cũng được công nhận ở nhiều công ty hôm nay.

Is comparable worth being discussed in your workplace or community events?

Giá trị so sánh có được thảo luận trong nơi làm việc hoặc sự kiện cộng đồng của bạn không?

03

Việc đánh giá công việc dựa trên trách nhiệm của chúng và giá trị mà chúng mang lại cho một tổ chức, bất kể tình trạng truyền thống hoặc liên kết giới tính của công việc.

The evaluation of jobs based on their responsibilities and the value they bring to an organization, regardless of the job's traditional status or gender association.

Ví dụ

Comparable worth ensures equal pay for similar responsibilities in different jobs.

Giá trị tương đương đảm bảo trả lương công bằng cho các trách nhiệm tương tự.

Many companies do not practice comparable worth for their employees.

Nhiều công ty không thực hiện giá trị tương đương cho nhân viên.

Is comparable worth applied in all industries for job evaluations?

Giá trị tương đương có được áp dụng trong tất cả các ngành nghề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparable worth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparable worth

Không có idiom phù hợp