Bản dịch của từ Comparable worth trong tiếng Việt

Comparable worth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparable worth(Noun)

kˈɑmpɚəbəl wɝˈθ
kˈɑmpɚəbəl wɝˈθ
01

Việc đánh giá công việc dựa trên trách nhiệm của chúng và giá trị mà chúng mang lại cho một tổ chức, bất kể tình trạng truyền thống hoặc liên kết giới tính của công việc.

The evaluation of jobs based on their responsibilities and the value they bring to an organization, regardless of the job's traditional status or gender association.

Ví dụ
02

Một khái niệm được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công bằng tiền lương, đặc biệt liên quan đến phân biệt giới tính trong tiền lương.

A concept used in discussions of pay equity, especially concerning gender discrimination in wages.

Ví dụ
03

Nguyên tắc mà các cá nhân nên được trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, bất kể giới tính hay đặc điểm khác.

The principle that individuals should be compensated equally for work of equal value, regardless of gender or other characteristics.

Ví dụ