Bản dịch của từ Comparative scale trong tiếng Việt

Comparative scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative scale (Noun)

kəmpˈɛɹətɨv skˈeɪl
kəmpˈɛɹətɨv skˈeɪl
01

Một hệ thống để đo lường và so sánh các mục khác nhau bằng cách đánh giá chúng so với nhau.

A system for measuring and comparing different items by rating them against each other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đo lường cho phép đánh giá một mục theo mối quan hệ với một mục khác.

A type of measurement that allows for the evaluation of one item in relation to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thang đo cung cấp một loạt các tùy chọn để xác định tầm quan trọng hoặc chất lượng tương đối của các mục khác nhau.

A scale that provides a range of options to determine the relative importance or quality of various items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comparative scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparative scale

Không có idiom phù hợp