Bản dịch của từ Comparative scale trong tiếng Việt
Comparative scale
Noun [U/C]

Comparative scale (Noun)
kəmpˈɛɹətɨv skˈeɪl
kəmpˈɛɹətɨv skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đo lường cho phép đánh giá một mục theo mối quan hệ với một mục khác.
A type of measurement that allows for the evaluation of one item in relation to another.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thang đo cung cấp một loạt các tùy chọn để xác định tầm quan trọng hoặc chất lượng tương đối của các mục khác nhau.
A scale that provides a range of options to determine the relative importance or quality of various items.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comparative scale
Không có idiom phù hợp