Bản dịch của từ Compassionate leave trong tiếng Việt
Compassionate leave

Compassionate leave (Noun)
She took compassionate leave to care for her sick mother last week.
Cô ấy đã nghỉ phép nhân đạo để chăm sóc mẹ ốm tuần trước.
Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.
Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép nhân đạo tại nơi làm việc.
Is compassionate leave available for employees dealing with family emergencies?
Nghỉ phép nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp sự cố gia đình không?
Được phép nghỉ phép vì lý do nhân ái, thường là vì lý do gia đình hoặc lý do cá nhân quan trọng.
Leave granted on compassionate grounds usually for family or significant personal reasons.
John took compassionate leave to care for his sick mother last week.
John đã xin nghỉ phép vì lý do nhân đạo để chăm sóc mẹ anh.
Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.
Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép vì lý do nhân đạo tại nơi làm việc.
Is compassionate leave available for employees facing personal crises like divorce?
Nghỉ phép vì lý do nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp khủng hoảng cá nhân không?
John took compassionate leave to care for his sick mother last week.
John đã nghỉ phép nhân đạo để chăm sóc mẹ anh ấy tuần trước.
Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.
Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép nhân đạo tại nơi làm việc.
Is compassionate leave available for employees facing personal hardships in companies?
Nghỉ phép nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp khó khăn cá nhân trong công ty không?
"Compassionate leave" là một thuật ngữ sử dụng trong quản lý nhân sự để chỉ thời gian nghỉ phép mà nhân viên được phép nghỉ việc có lương để chăm sóc hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến sự kiện đau buồn trong gia đình, chẳng hạn như cái chết của người thân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "compassionate leave" thường phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được đề cập chung trong các loại hình nghỉ phép khác như "bereavement leave".
"Compassionate leave" có nguồn gốc từ cụm từ "compassionate", được bắt nguồn từ tiếng Latin "compati", nghĩa là "cảm thông". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh nhân sự vào thế kỷ 20, với mục đích cho phép nhân viên tạm nghỉ làm việc để chăm sóc cho người thân đang gặp khó khăn hoặc trong tình trạng khủng hoảng. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa nhân văn và sự hỗ trợ trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
"Compassionate leave" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh làm việc, thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh giải thích chính sách nhân sự. Trong phần viết, thí sinh có thể mô tả các khái niệm liên quan đến quyền lợi lao động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và thông báo công việc, thể hiện quyền lợi của nhân viên trong trường hợp cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp