Bản dịch của từ Compassionate leave trong tiếng Việt
Compassionate leave

Compassionate leave(Noun)
Được phép nghỉ phép vì lý do nhân ái, thường là vì lý do gia đình hoặc lý do cá nhân quan trọng.
Leave granted on compassionate grounds usually for family or significant personal reasons.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Compassionate leave" là một thuật ngữ sử dụng trong quản lý nhân sự để chỉ thời gian nghỉ phép mà nhân viên được phép nghỉ việc có lương để chăm sóc hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến sự kiện đau buồn trong gia đình, chẳng hạn như cái chết của người thân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "compassionate leave" thường phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được đề cập chung trong các loại hình nghỉ phép khác như "bereavement leave".
"Compassionate leave" có nguồn gốc từ cụm từ "compassionate", được bắt nguồn từ tiếng Latin "compati", nghĩa là "cảm thông". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh nhân sự vào thế kỷ 20, với mục đích cho phép nhân viên tạm nghỉ làm việc để chăm sóc cho người thân đang gặp khó khăn hoặc trong tình trạng khủng hoảng. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa nhân văn và sự hỗ trợ trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
"Compassionate leave" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh làm việc, thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh giải thích chính sách nhân sự. Trong phần viết, thí sinh có thể mô tả các khái niệm liên quan đến quyền lợi lao động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và thông báo công việc, thể hiện quyền lợi của nhân viên trong trường hợp cần thiết.
"Compassionate leave" là một thuật ngữ sử dụng trong quản lý nhân sự để chỉ thời gian nghỉ phép mà nhân viên được phép nghỉ việc có lương để chăm sóc hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến sự kiện đau buồn trong gia đình, chẳng hạn như cái chết của người thân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "compassionate leave" thường phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được đề cập chung trong các loại hình nghỉ phép khác như "bereavement leave".
"Compassionate leave" có nguồn gốc từ cụm từ "compassionate", được bắt nguồn từ tiếng Latin "compati", nghĩa là "cảm thông". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh nhân sự vào thế kỷ 20, với mục đích cho phép nhân viên tạm nghỉ làm việc để chăm sóc cho người thân đang gặp khó khăn hoặc trong tình trạng khủng hoảng. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa nhân văn và sự hỗ trợ trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
"Compassionate leave" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh làm việc, thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh giải thích chính sách nhân sự. Trong phần viết, thí sinh có thể mô tả các khái niệm liên quan đến quyền lợi lao động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và thông báo công việc, thể hiện quyền lợi của nhân viên trong trường hợp cần thiết.
