Bản dịch của từ Compassionate leave trong tiếng Việt

Compassionate leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compassionate leave (Noun)

01

Thời gian nghỉ làm được cấp để cho phép nhân viên giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như bệnh tật hoặc tang chế.

Time off from work granted to allow an employee to deal with personal matters or emergencies such as illness or bereavement.

Ví dụ

She took compassionate leave to care for her sick mother last week.

Cô ấy đã nghỉ phép nhân đạo để chăm sóc mẹ ốm tuần trước.

Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.

Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép nhân đạo tại nơi làm việc.

Is compassionate leave available for employees dealing with family emergencies?

Nghỉ phép nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp sự cố gia đình không?

02

Được phép nghỉ phép vì lý do nhân ái, thường là vì lý do gia đình hoặc lý do cá nhân quan trọng.

Leave granted on compassionate grounds usually for family or significant personal reasons.

Ví dụ

John took compassionate leave to care for his sick mother last week.

John đã xin nghỉ phép vì lý do nhân đạo để chăm sóc mẹ anh.

Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.

Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép vì lý do nhân đạo tại nơi làm việc.

Is compassionate leave available for employees facing personal crises like divorce?

Nghỉ phép vì lý do nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp khủng hoảng cá nhân không?

03

Sự vắng mặt ở nơi làm việc để hỗ trợ hoặc giúp đỡ những hoàn cảnh cá nhân khó khăn.

An absence from work to provide support or assistance in difficult personal circumstances.

Ví dụ

John took compassionate leave to care for his sick mother last week.

John đã nghỉ phép nhân đạo để chăm sóc mẹ anh ấy tuần trước.

Many employees do not understand compassionate leave policies at their workplace.

Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép nhân đạo tại nơi làm việc.

Is compassionate leave available for employees facing personal hardships in companies?

Nghỉ phép nhân đạo có sẵn cho nhân viên gặp khó khăn cá nhân trong công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compassionate leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compassionate leave

Không có idiom phù hợp