Bản dịch của từ Complementation trong tiếng Việt

Complementation

Noun [U/C]

Complementation (Noun)

kˌɑmpləmn̩tˈeiʃn̩
kˌɑmpləmn̩tˈeiʃn̩
01

Hiện tượng trong đó tác động của hai đột biến không alen khác nhau trong một gen bị loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khi chúng xảy ra cùng nhau.

The phenomenon by which the effects of two different non-allelic mutations in a gene are partly or entirely cancelled out when they occur together.

Ví dụ

In social interactions, complementation can lead to positive outcomes.

Trong giao tiếp xã hội, bổ sung có thể dẫn đến kết quả tích cực.

Complementation between individuals can enhance group dynamics in social settings.

Bổ sung giữa các cá nhân có thể tăng cường động lực nhóm trong cài đặt xã hội.

02

Tất cả các thành phần mệnh đề được điều chỉnh bởi một động từ, danh từ hoặc tính từ.

All the clause constituents that are governed by a verb, nominalization, or adjective.

Ví dụ

In sociolinguistics, the study of complementation is crucial.

Trong ngôn ngữ học xã hội, việc nghiên cứu bổ sung là rất quan trọng.

Understanding complementation helps analyze social interactions linguistically.

Hiểu về sự bổ sung giúp phân tích tương tác xã hội ngôn ngữ học.

03

Hành động bổ sung cho cái gì đó.

The action of complementing something.

Ví dụ

Mutual complementation among friends fosters strong relationships.

Sự bổ sung lẫn nhau giữa bạn bè thúc đẩy mối quan hệ mạnh mẽ.

Complementation in teamwork leads to successful project outcomes.

Sự bổ sung trong làm việc nhóm dẫn đến kết quả dự án thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complementation

Không có idiom phù hợp