Bản dịch của từ Complementation trong tiếng Việt
Complementation

Complementation (Noun)
In social interactions, complementation can lead to positive outcomes.
Trong giao tiếp xã hội, bổ sung có thể dẫn đến kết quả tích cực.
Complementation between individuals can enhance group dynamics in social settings.
Bổ sung giữa các cá nhân có thể tăng cường động lực nhóm trong cài đặt xã hội.
Understanding complementation is crucial for fostering cooperation in social environments.
Hiểu bổ sung là rất quan trọng để khuyến khích sự hợp tác trong môi trường xã hội.
Tất cả các thành phần mệnh đề được điều chỉnh bởi một động từ, danh từ hoặc tính từ.
All the clause constituents that are governed by a verb, nominalization, or adjective.
In sociolinguistics, the study of complementation is crucial.
Trong ngôn ngữ học xã hội, việc nghiên cứu bổ sung là rất quan trọng.
Understanding complementation helps analyze social interactions linguistically.
Hiểu về sự bổ sung giúp phân tích tương tác xã hội ngôn ngữ học.
Complementation structures vary across different social contexts.
Cấu trúc bổ sung thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Hành động bổ sung cho cái gì đó.
The action of complementing something.
Mutual complementation among friends fosters strong relationships.
Sự bổ sung lẫn nhau giữa bạn bè thúc đẩy mối quan hệ mạnh mẽ.
Complementation in teamwork leads to successful project outcomes.
Sự bổ sung trong làm việc nhóm dẫn đến kết quả dự án thành công.
Complementation of skills in a group enhances overall performance.
Sự bổ sung kỹ năng trong một nhóm nâng cao hiệu suất tổng thể.
Họ từ
Từ "complementation" trong tiếng Anh chỉ quá trình mà một yếu tố nào đó bổ sung hoặc hoàn thiện một yếu tố khác. Trong ngữ pháp, nó thường được sử dụng để mô tả việc một danh từ, động từ hoặc tính từ cần thêm một phần tử bổ sung để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa và thói quen ngôn ngữ trong hai vùng.
Từ "complementation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementum", nghĩa là "điều bổ sung". Tiền tố "com-" hàm nghĩa "cùng nhau" hoặc "kết hợp", trong khi "plementum" có nghĩa là "bổ sung". Trải qua lịch sử, từ này phát triển trong ngữ cảnh ngữ pháp và triết học để chỉ sự bổ sung cần thiết nhằm hoàn thiện một tổng thể. Hiện nay, "complementation" được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp để mô tả các cấu trúc ngữ pháp mà trong đó một phần của câu bổ sung ý nghĩa cho phần còn lại.
Từ "complementation" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm đầy đủ và sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong các tình huống học thuật, "complementation" được sử dụng để mô tả sự phối hợp, bổ sung giữa các yếu tố trong ngữ pháp hoặc trong bối cảnh sinh học để diễn đạt sự tương tác của gen. Từ này cũng có mặt trong các tài liệu nghiên cứu và sách giáo khoa chuyên ngành, thể hiện sự liên kết giữa các khái niệm và hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

