Bản dịch của từ Comprehensive account trong tiếng Việt

Comprehensive account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensive account (Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnsɨv əkˈaʊnt
kˌɑmpɹihˈɛnsɨv əkˈaʊnt
01

Một mô tả hoặc giải thích chi tiết và toàn diện về điều gì đó.

A detailed and thorough description or explanation of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu bao gồm tất cả thông tin liên quan về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.

A record that includes all relevant information about a particular subject or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự đại diện hoặc mô tả tổng thể về một khái niệm hoặc trải nghiệm.

The overall representation or portrayal of a concept or experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comprehensive account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehensive account

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.