Bản dịch của từ Comprehensive account trong tiếng Việt
Comprehensive account

Comprehensive account (Noun)
Một mô tả hoặc giải thích chi tiết và toàn diện về điều gì đó.
A detailed and thorough description or explanation of something.
Một tài liệu bao gồm tất cả thông tin liên quan về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
A record that includes all relevant information about a particular subject or situation.
Sự đại diện hoặc mô tả tổng thể về một khái niệm hoặc trải nghiệm.
The overall representation or portrayal of a concept or experience.
"Comprehensive account" là cụm từ tiếng Anh chỉ một bản tường thuật đầy đủ và chi tiết về một chủ đề hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, tài liệu học thuật hoặc báo cáo, nhằm đảm bảo người đọc có một cái nhìn tổng quát và sâu sắc về nội dung. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng của cụm từ này; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm rõ hơn từng âm tiết trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết mạnh hơn.