Bản dịch của từ Concessive trong tiếng Việt

Concessive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concessive (Adjective)

knsˈɛsɪv
knsˈɛsɪv
01

Đặc trưng bởi hoặc có xu hướng nhượng bộ.

Characterized by or tending to concession.

Ví dụ

The concessive agreement helped resolve the community's housing issues last year.

Thỏa thuận nhượng bộ đã giúp giải quyết vấn đề nhà ở của cộng đồng năm ngoái.

The concessive terms did not satisfy all residents in the neighborhood.

Các điều khoản nhượng bộ không làm hài lòng tất cả cư dân trong khu phố.

Are the concessive measures effective for improving social relations in cities?

Các biện pháp nhượng bộ có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ xã hội ở các thành phố không?

02

(của giới từ hoặc liên từ) giới thiệu một cụm từ hoặc mệnh đề biểu thị một tình huống có thể được cho là sẽ ngăn cản hành động của mệnh đề chính, nhưng không (ví dụ: mặc dù, mặc dù).

Of a preposition or conjunction introducing a phrase or clause denoting a circumstance which might be expected to preclude the action of the main clause but does not eg in spite of although.

Ví dụ

Although many students struggle, they still pass the IELTS exam.

Mặc dù nhiều học sinh gặp khó khăn, họ vẫn vượt qua kỳ thi IELTS.

Students are not concessive in their efforts to improve their speaking skills.

Học sinh không hề nhượng bộ trong nỗ lực cải thiện kỹ năng nói.

Are students concessive when facing challenges in the IELTS writing section?

Học sinh có nhượng bộ khi đối mặt với thử thách trong phần viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concessive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concessive

Không có idiom phù hợp