Bản dịch của từ Concessive trong tiếng Việt
Concessive
Concessive (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc có xu hướng nhượng bộ.
Characterized by or tending to concession.
The concessive agreement helped resolve the community's housing issues last year.
Thỏa thuận nhượng bộ đã giúp giải quyết vấn đề nhà ở của cộng đồng năm ngoái.
The concessive terms did not satisfy all residents in the neighborhood.
Các điều khoản nhượng bộ không làm hài lòng tất cả cư dân trong khu phố.
Are the concessive measures effective for improving social relations in cities?
Các biện pháp nhượng bộ có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ xã hội ở các thành phố không?
(của giới từ hoặc liên từ) giới thiệu một cụm từ hoặc mệnh đề biểu thị một tình huống có thể được cho là sẽ ngăn cản hành động của mệnh đề chính, nhưng không (ví dụ: mặc dù, mặc dù).
Of a preposition or conjunction introducing a phrase or clause denoting a circumstance which might be expected to preclude the action of the main clause but does not eg in spite of although.
Although many students struggle, they still pass the IELTS exam.
Mặc dù nhiều học sinh gặp khó khăn, họ vẫn vượt qua kỳ thi IELTS.
Students are not concessive in their efforts to improve their speaking skills.
Học sinh không hề nhượng bộ trong nỗ lực cải thiện kỹ năng nói.
Are students concessive when facing challenges in the IELTS writing section?
Học sinh có nhượng bộ khi đối mặt với thử thách trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Từ "concessive" trong tiếng Anh xuất phát từ cụm từ "concession", có nghĩa là một trạng từ hoặc tính từ chỉ sự nhượng bộ, thường được sử dụng để chỉ một mệnh đề hoặc phần câu cho phép một ý kiến trái ngược với một ý tưởng chính. Trong tiếng Anh, dạng sử dụng phổ biến là "although", "though", hay "even though". Không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào trọng âm của âm tiết đầu tiên.
Từ "concessive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "concessivus", có nghĩa là "được cho phép" hoặc "được thừa nhận". Chữ "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "cedere" nghĩa là "rút lui" hoặc "nhượng bộ". Lịch sử của từ này gắn liền với cách mà các ý kiến đối lập được thừa nhận trong lập luận. Ngày nay, "concessive" được sử dụng để chỉ các cấu trúc ngữ pháp diễn tả sự nhượng bộ trong ngữ cảnh tranh luận hay diễn đạt ý tưởng.
Từ "concessive" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được ghi nhận trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó được dùng để diễn tả sự nhượng bộ trong lập luận hoặc khi trình bày ý kiến trái ngược, thường liên quan đến các chủ đề xã hội, giáo dục hoặc chính trị. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh phân tích và tranh luận.