Bản dịch của từ Concrete slab trong tiếng Việt
Concrete slab
Noun [U/C]

Concrete slab(Noun)
kənkɹˈit slˈæb
kənkɹˈit slˈæb
01
Bề mặt phẳng, nằm ngang được làm bằng bê tông, thường được sử dụng trong lát sàn hoặc làm nền.
A flat, horizontal surface made of concrete, often used in flooring or as a foundation.
Ví dụ
02
Một tảng bê tông lớn và dày thường được sử dụng trong xây dựng.
A large, thick piece of concrete typically used in construction.
Ví dụ
03
Phần của kỹ thuật dân dụng và kiến trúc đề cập đến một loại yếu tố cấu trúc cụ thể.
Part of civil engineering and architecture referring to a specific type of structural element.
Ví dụ
