Bản dịch của từ Concrete slab trong tiếng Việt
Concrete slab

Concrete slab (Noun)
Bề mặt phẳng, nằm ngang được làm bằng bê tông, thường được sử dụng trong lát sàn hoặc làm nền.
A flat, horizontal surface made of concrete, often used in flooring or as a foundation.
The community center has a large concrete slab for events.
Trung tâm cộng đồng có một tấm bê tông lớn cho các sự kiện.
The new park does not have a concrete slab for activities.
Công viên mới không có tấm bê tông cho các hoạt động.
Is the concrete slab at the school safe for children?
Tấm bê tông tại trường có an toàn cho trẻ em không?
Một tảng bê tông lớn và dày thường được sử dụng trong xây dựng.
A large, thick piece of concrete typically used in construction.
The new community center has a large concrete slab for events.
Trung tâm cộng đồng mới có một tấm bê tông lớn cho các sự kiện.
The city did not budget for a concrete slab in the park.
Thành phố không dự trù ngân sách cho một tấm bê tông trong công viên.
Is the concrete slab strong enough for the new playground equipment?
Tấm bê tông có đủ mạnh cho thiết bị vui chơi mới không?
Phần của kỹ thuật dân dụng và kiến trúc đề cập đến một loại yếu tố cấu trúc cụ thể.
Part of civil engineering and architecture referring to a specific type of structural element.
The community center will have a concrete slab for events.
Trung tâm cộng đồng sẽ có một tấm bê tông cho các sự kiện.
The new park does not feature a concrete slab for activities.
Công viên mới không có tấm bê tông cho các hoạt động.
Does the school plan to install a concrete slab for gatherings?
Trường có kế hoạch lắp đặt tấm bê tông cho các buổi tụ họp không?