Bản dịch của từ Conditions subsequent to policy trong tiếng Việt

Conditions subsequent to policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditions subsequent to policy (Noun)

kəndˈɪʃənz sˈʌbsəkwənt tˈu pˈɑləsi
kəndˈɪʃənz sˈʌbsəkwənt tˈu pˈɑləsi
01

Một điều khoản trong hợp đồng quy định các điều kiện phải được thực hiện để hợp đồng vẫn có hiệu lực.

A clause in a contract that outlines conditions that must be met for the contract to remain in effect.

Ví dụ

The contract includes conditions subsequent to policy for social benefits eligibility.

Hợp đồng bao gồm các điều kiện tiếp theo của chính sách cho quyền lợi xã hội.

Conditions subsequent to policy are not always clear in social agreements.

Các điều kiện tiếp theo của chính sách không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các thỏa thuận xã hội.

What are the conditions subsequent to policy for community support programs?

Các điều kiện tiếp theo của chính sách cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng là gì?

02

Các hoàn cảnh pháp lý cho phép một bên chấm dứt hợp đồng nếu các điều kiện nhất định được thực hiện sau khi thoả thuận được ký kết.

Legal circumstances that allow a party to terminate a contract if certain conditions are met after the agreement is made.

Ví dụ

Conditions subsequent to policy can end contracts in social service agreements.

Các điều kiện tiếp theo của chính sách có thể chấm dứt hợp đồng trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội.

Conditions subsequent to policy do not always protect social workers' rights.

Các điều kiện tiếp theo của chính sách không phải lúc nào cũng bảo vệ quyền lợi của nhân viên xã hội.

What are the conditions subsequent to policy in community development contracts?

Các điều kiện tiếp theo của chính sách trong các hợp đồng phát triển cộng đồng là gì?

03

Các điều kiện làm thay đổi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của các bên trong một thỏa thuận pháp lý dựa trên các sự kiện trong tương lai.

Conditions that modify the duties or obligations of the parties in a legal agreement based on future events.

Ví dụ

The contract had conditions subsequent to policy that affected the agreement.

Hợp đồng có các điều kiện phát sinh từ chính sách ảnh hưởng đến thỏa thuận.

The conditions subsequent to policy were not clearly defined in the document.

Các điều kiện phát sinh từ chính sách không được định nghĩa rõ ràng trong tài liệu.

What are the conditions subsequent to policy in this social contract?

Các điều kiện phát sinh từ chính sách trong hợp đồng xã hội này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conditions subsequent to policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conditions subsequent to policy

Không có idiom phù hợp