Bản dịch của từ Confetti cannon trong tiếng Việt

Confetti cannon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confetti cannon (Noun)

kənfˈɛti kˈænən
kənfˈɛti kˈænən
01

Một thiết bị phun ra giấy confetti, thường được sử dụng trong các buổi lễ kỷ niệm hoặc sự kiện.

A device that sprays confetti, typically used in celebrations or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại quà tặng tiệc tạo ra không khí lễ hội bằng cách thả những mảnh giấy màu vào không khí.

A type of party favor that creates a festive atmosphere by releasing colored paper pieces into the air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ cơ hoặc điện tử được sử dụng để tạo ra một làn sóng confetti trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội.

A mechanical or electronic tool used to generate a burst of confetti during performances or celebrations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confetti cannon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confetti cannon

Không có idiom phù hợp