Bản dịch của từ Confetti cannon trong tiếng Việt
Confetti cannon

Confetti cannon (Noun)
The confetti cannon surprised everyone at Sarah's graduation party last week.
Cannon giấy màu đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi tiệc tốt nghiệp của Sarah tuần trước.
The confetti cannon did not work during the New Year's Eve celebration.
Cannon giấy màu đã không hoạt động trong buổi lễ đón năm mới.
Did you see the confetti cannon at the wedding reception yesterday?
Bạn có thấy cannon giấy màu tại buổi tiệc cưới hôm qua không?
We used a confetti cannon at Sarah's birthday party last weekend.
Chúng tôi đã sử dụng một súng confetti tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The confetti cannon did not work during the wedding celebration.
Súng confetti đã không hoạt động trong buổi lễ cưới.
Did you see the confetti cannon at the New Year's Eve event?
Bạn có thấy súng confetti tại sự kiện Giao thừa không?
Một công cụ cơ hoặc điện tử được sử dụng để tạo ra một làn sóng confetti trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội.
A mechanical or electronic tool used to generate a burst of confetti during performances or celebrations.
The confetti cannon surprised everyone at Maria's birthday party last Saturday.
Súng bắn giấy trang trí đã làm mọi người bất ngờ tại sinh nhật Maria hôm thứ Bảy.
The confetti cannon did not work during the New Year celebration last year.
Súng bắn giấy trang trí đã không hoạt động trong lễ kỷ niệm năm mới năm ngoái.
Did the confetti cannon impress the guests at the wedding reception?
Súng bắn giấy trang trí có gây ấn tượng với khách mời tại tiệc cưới không?