Bản dịch của từ Conflict of opinion trong tiếng Việt

Conflict of opinion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflict of opinion (Noun)

kˈɑnflɨkt ˈʌv əpˈɪnjən
kˈɑnflɨkt ˈʌv əpˈɪnjən
01

Sự bất đồng giữa những người có quan điểm hoặc ý tưởng đối lập.

A disagreement between people with opposing views or ideas.

Ví dụ

The conflict of opinion arose during the town hall meeting last week.

Sự bất đồng ý kiến xảy ra trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

There is no conflict of opinion about climate change among experts.

Không có sự bất đồng ý kiến nào về biến đổi khí hậu giữa các chuyên gia.

Is there a conflict of opinion among community members regarding the new policy?

Có sự bất đồng ý kiến nào giữa các thành viên cộng đồng về chính sách mới không?

02

Tình huống mà ý kiến khác nhau xuất hiện, thường dẫn đến căng thẳng hoặc tranh cãi.

A situation where differing opinions arise, often leading to tension or argument.

Ví dụ

The conflict of opinion arose during the town hall meeting last week.

Xung đột ý kiến xảy ra trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

There is no conflict of opinion among the community members today.

Hôm nay không có xung đột ý kiến giữa các thành viên cộng đồng.

Is there a conflict of opinion on the new social policy proposal?

Có xung đột ý kiến nào về đề xuất chính sách xã hội mới không?

03

Cuộc xung đột ý kiến có thể cần giải quyết hoặc hòa giải.

The clash of opinions that may require resolution or mediation.

Ví dụ

The conflict of opinion arose during the community meeting last Tuesday.

Xung đột ý kiến phát sinh trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba vừa qua.

There is no conflict of opinion among the residents about the new park.

Không có xung đột ý kiến nào giữa cư dân về công viên mới.

Is the conflict of opinion common in local social discussions?

Xung đột ý kiến có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conflict of opinion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conflict of opinion

Không có idiom phù hợp