Bản dịch của từ Consequential damage trong tiếng Việt
Consequential damage

Consequential damage (Noun)
The company faced consequential damage from the faulty product launch last year.
Công ty đã phải chịu thiệt hại hậu quả từ việc ra mắt sản phẩm lỗi năm ngoái.
They did not expect any consequential damage from the social media campaign.
Họ không mong đợi thiệt hại hậu quả nào từ chiến dịch truyền thông xã hội.
What types of consequential damage can arise from social contracts?
Những loại thiệt hại hậu quả nào có thể phát sinh từ các hợp đồng xã hội?
The company faced consequential damage after failing to meet the contract terms.
Công ty phải chịu thiệt hại hậu quả sau khi không đáp ứng điều khoản hợp đồng.
They did not expect consequential damage from the social media campaign.
Họ không mong đợi thiệt hại hậu quả từ chiến dịch truyền thông xã hội.
Thiệt hại không phát sinh trực tiếp và ngay lập tức từ một hành động nhưng phát sinh như một hệ quả của hành động gốc.
Losses that do not flow directly and immediately from an act but arise as a consequence of the original act.
The fire caused consequential damage to nearby homes and businesses in 2022.
Ngọn lửa đã gây thiệt hại gián tiếp cho các ngôi nhà và doanh nghiệp gần đó vào năm 2022.
The storm did not cause consequential damage to our community this year.
Cơn bão không gây thiệt hại gián tiếp cho cộng đồng chúng tôi năm nay.
Did the flood result in any consequential damage to local schools?
Cơn lũ có gây thiệt hại gián tiếp nào cho các trường học địa phương không?
The fire caused consequential damage to nearby homes and businesses in 2022.
Ngọn lửa đã gây thiệt hại gián tiếp cho các ngôi nhà và doanh nghiệp gần đó vào năm 2022.
The flood did not create consequential damage to the school building.
Cơn lũ không gây thiệt hại gián tiếp cho tòa nhà trường học.
The company faced consequential damage after failing to deliver on time.
Công ty phải đối mặt với thiệt hại gián tiếp vì giao hàng trễ.
The new policy does not cover consequential damage from social media errors.
Chính sách mới không bao gồm thiệt hại gián tiếp từ lỗi mạng xã hội.
Can businesses recover from consequential damage due to social unrest?
Các doanh nghiệp có thể phục hồi từ thiệt hại gián tiếp do bất ổn xã hội không?
The storm caused consequential damage to many local businesses in 2023.
Cơn bão đã gây ra thiệt hại gián tiếp cho nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
The company did not expect consequential damage from the contract breach.
Công ty không mong đợi thiệt hại gián tiếp từ việc vi phạm hợp đồng.