Bản dịch của từ Constructive discharge trong tiếng Việt

Constructive discharge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructive discharge(Noun)

kənstɹˈʌktɨv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
kənstɹˈʌktɨv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
01

Hành động một nhân viên từ chức do điều kiện làm việc bất lợi do người sử dụng lao động tạo ra.

The act of an employee resigning due to adverse working conditions created by an employer.

Ví dụ
02

Một khái niệm pháp lý mà một nhân viên chứng minh rằng họ bị buộc phải từ chức thay vì bị sa thải.

A legal concept where an employee establishes that they were forced to resign rather than being fired.

Ví dụ
03

Tình huống mà một sự từ chức được coi là không tự nguyện do hành động hoặc sự không hành động của người sử dụng lao động.

The situation where a resignation is deemed involuntary because of the employer's actions or failure to act.

Ví dụ