Bản dịch của từ Constructive discharge trong tiếng Việt
Constructive discharge
Noun [U/C]

Constructive discharge(Noun)
kənstɹˈʌktɨv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
kənstɹˈʌktɨv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
Ví dụ
Ví dụ
03
Tình huống mà một sự từ chức được coi là không tự nguyện do hành động hoặc sự không hành động của người sử dụng lao động.
The situation where a resignation is deemed involuntary because of the employer's actions or failure to act.
Ví dụ
