Bản dịch của từ Constructs trong tiếng Việt
Constructs

Constructs (Noun)
The city constructs new parks for community gatherings every year.
Thành phố xây dựng công viên mới cho các buổi họp cộng đồng hàng năm.
They do not construct affordable housing in our neighborhood.
Họ không xây dựng nhà ở giá rẻ trong khu phố của chúng tôi.
What types of social constructs do you see in urban areas?
Bạn thấy những loại cấu trúc xã hội nào trong các khu vực đô thị?
Hành động xây dựng một cái gì đó.
The act of constructing something.
The community constructs new parks for children every summer.
Cộng đồng xây dựng công viên mới cho trẻ em mỗi mùa hè.
They do not construct affordable housing in our neighborhood.
Họ không xây dựng nhà ở giá rẻ trong khu phố của chúng tôi.
What constructs are necessary for a sustainable social environment?
Những cấu trúc nào là cần thiết cho một môi trường xã hội bền vững?
Sự sắp xếp các bộ phận hoặc phần tử.
An arrangement of parts or elements.
The city constructs new parks for community gatherings and events.
Thành phố xây dựng công viên mới cho các buổi họp mặt cộng đồng.
They do not construct barriers between different social groups in the community.
Họ không xây dựng rào cản giữa các nhóm xã hội khác nhau trong cộng đồng.
What constructs the foundation of a strong community in your opinion?
Theo bạn, điều gì xây dựng nền tảng cho một cộng đồng mạnh mẽ?
Dạng danh từ của Constructs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Construct | Constructs |
Constructs (Verb)
Để tạo hoặc thiết kế một cách có hệ thống.
To create or design in a systematic way.
The city constructs new parks to improve community well-being and happiness.
Thành phố xây dựng công viên mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
They do not construct affordable housing in urban areas for low-income families.
Họ không xây dựng nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị cho gia đình thu nhập thấp.
Does the government construct facilities for youth engagement in local communities?
Chính phủ có xây dựng cơ sở cho sự tham gia của thanh niên trong cộng đồng không?
Để phát triển ý tưởng hoặc khái niệm.
To develop ideas or concepts.
The community constructs plans for improving local public transportation systems.
Cộng đồng xây dựng kế hoạch cải thiện hệ thống giao thông công cộng địa phương.
They do not construct effective strategies to reduce social inequality.
Họ không xây dựng các chiến lược hiệu quả để giảm bất bình đẳng xã hội.
How does the city construct its policies for social welfare programs?
Thành phố xây dựng các chính sách cho các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào?
The community constructs new parks for children to play and learn.
Cộng đồng xây dựng công viên mới cho trẻ em chơi và học.
They do not construct affordable housing in our neighborhood anymore.
Họ không xây dựng nhà ở giá rẻ trong khu phố của chúng tôi nữa.
What types of buildings does the city construct for social activities?
Thành phố xây dựng loại công trình nào cho các hoạt động xã hội?
Dạng động từ của Constructs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Construct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constructing |
Họ từ
Từ "constructs" là danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học, và nghiên cứu khoa học để chỉ những khái niệm, mô hình hay cấu trúc lý thuyết được xây dựng nhằm giải thích các hiện tượng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh về giáo dục, "constructs" còn ám chỉ đến các công cụ đánh giá và đo lường trong nghiên cứu.
Từ "constructs" có nguồn gốc từ động từ Latinh "construere", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "struere" (xây dựng). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc xây dựng những công trình vật chất. Tuy nhiên, qua thời gian, "constructs" đã mở rộng ý nghĩa sang các khía cạnh trừu tượng như mô hình lý thuyết và khái niệm, phản ánh sự phát triển trong cách con người tổ chức và hiểu thế giới xung quanh.
Từ "constructs" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật và phần nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm, mô hình hoặc hệ thống lý thuyết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "constructs" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu xã hội để chỉ ra các khái niệm trừu tượng mà các nhà nghiên cứu hoặc nhà giáo dục sử dụng để mô tả và phân tích hành vi hoặc sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



