Bản dịch của từ Consumer movement trong tiếng Việt
Consumer movement
Noun [U/C]

Consumer movement (Noun)
kənsˈumɚ mˈuvmənt
kənsˈumɚ mˈuvmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong trào xã hội và chính trị nhằm tăng cường quyền lực của người tiêu dùng trên thị trường.
A social and political movement aimed at increasing the power of consumers in the marketplace.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nỗ lực có tổ chức nhằm cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ cũng như điều kiện mua sắm cho người tiêu dùng.
An organized effort to improve the quality of goods and services as well as the purchasing conditions for consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer movement
Không có idiom phù hợp