Bản dịch của từ Consumer movement trong tiếng Việt

Consumer movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer movement (Noun)

kənsˈumɚ mˈuvmənt
kənsˈumɚ mˈuvmənt
01

Nỗ lực tập thể của người tiêu dùng nhằm thúc đẩy quyền lợi và lợi ích của họ, thường thông qua vận động hay hoạt động.

A collective effort by consumers to promote their rights and interests, typically through advocacy or activism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong trào xã hội và chính trị nhằm tăng cường quyền lực của người tiêu dùng trên thị trường.

A social and political movement aimed at increasing the power of consumers in the marketplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nỗ lực có tổ chức nhằm cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ cũng như điều kiện mua sắm cho người tiêu dùng.

An organized effort to improve the quality of goods and services as well as the purchasing conditions for consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer movement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer movement

Không có idiom phù hợp