Bản dịch của từ Consummate trong tiếng Việt
Consummate

Consummate(Adjective)
Dạng tính từ của Consummate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Consummate Hoàn thành | More consummate Hoàn hảo hơn | Most consummate Hoàn hảo nhất |
Consummate(Verb)
Làm cho (một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ) trở nên trọn vẹn bằng cách quan hệ tình dục.
Make a marriage or relationship complete by having sexual intercourse.
Dạng động từ của Consummate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consummate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consummated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consummated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consummates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consummating |
Consummate(Noun)
Một người được coi là rất có tay nghề cao và thành đạt trong một lĩnh vực cụ thể.
A person considered to be very skilled and accomplished in a particular area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consummatus", nghĩa là hoàn thiện hoặc hoàn thành. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như tính từ để chỉ một người có kỹ năng hoặc tài năng cao, ví dụ: "a consummate musician", hay ở dạng động từ với nghĩa hoàn thành một điều gì đó. American English và British English sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn phát âm, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và phép tắc ngữ pháp cá nhân trong từng khu vực.
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consummatus", mang nghĩa là "hoàn thành" hay "fulfill". Nó được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau, hoàn toàn) và động từ "sumere" (để lấy). Trong lịch sử, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc đạt được sự hoàn hảo trong nghệ thuật hoặc nghề nghiệp. Ngày nay, "consummate" vẫn duy trì ý nghĩa đó, ám chỉ đến sự hoàn hảo, tinh tế hay tính chuyên nghiệp cao trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "consummate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường được thấy trong văn viết học thuật và văn chương, liên quan đến sự hoàn hảo hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "consummate" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nghệ sĩ hoặc chuyên gia có trình độ cao, nhấn mạnh sự xuất sắc và kỹ năng tinh vi.
Họ từ
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consummatus", nghĩa là hoàn thiện hoặc hoàn thành. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như tính từ để chỉ một người có kỹ năng hoặc tài năng cao, ví dụ: "a consummate musician", hay ở dạng động từ với nghĩa hoàn thành một điều gì đó. American English và British English sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn phát âm, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và phép tắc ngữ pháp cá nhân trong từng khu vực.
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consummatus", mang nghĩa là "hoàn thành" hay "fulfill". Nó được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau, hoàn toàn) và động từ "sumere" (để lấy). Trong lịch sử, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc đạt được sự hoàn hảo trong nghệ thuật hoặc nghề nghiệp. Ngày nay, "consummate" vẫn duy trì ý nghĩa đó, ám chỉ đến sự hoàn hảo, tinh tế hay tính chuyên nghiệp cao trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "consummate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường được thấy trong văn viết học thuật và văn chương, liên quan đến sự hoàn hảo hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "consummate" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nghệ sĩ hoặc chuyên gia có trình độ cao, nhấn mạnh sự xuất sắc và kỹ năng tinh vi.
