Bản dịch của từ Contactless trong tiếng Việt

Contactless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contactless (Adjective)

kˈɑntæktlˌɛs
kˈɑntæktlˌɛs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các công nghệ cho phép thẻ thông minh, điện thoại di động, v.v. liên lạc không dây với đầu đọc điện tử, thường là để thực hiện thanh toán.

Relating to or involving technologies that allow a smart card mobile phone etc to contact wirelessly to an electronic reader typically in order to make a payment.

Ví dụ

Many stores now offer contactless payment options for customer convenience.

Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp tùy chọn thanh toán không tiếp xúc để thuận tiện cho khách hàng.

I don't like contactless payments because they feel insecure to me.

Tôi không thích thanh toán không tiếp xúc vì tôi cảm thấy không an toàn.

Are contactless payments widely accepted in restaurants like McDonald's?

Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các nhà hàng như McDonald's không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contactless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contactless

Không có idiom phù hợp