Bản dịch của từ Contactless trong tiếng Việt
Contactless

Contactless (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến các công nghệ cho phép thẻ thông minh, điện thoại di động, v.v. liên lạc không dây với đầu đọc điện tử, thường là để thực hiện thanh toán.
Relating to or involving technologies that allow a smart card mobile phone etc to contact wirelessly to an electronic reader typically in order to make a payment.
Many stores now offer contactless payment options for customer convenience.
Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp tùy chọn thanh toán không tiếp xúc để thuận tiện cho khách hàng.
I don't like contactless payments because they feel insecure to me.
Tôi không thích thanh toán không tiếp xúc vì tôi cảm thấy không an toàn.
Are contactless payments widely accepted in restaurants like McDonald's?
Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các nhà hàng như McDonald's không?
Từ "contactless" chỉ hình thức giao dịch hoặc tương tác mà không yêu cầu tiếp xúc vật lý giữa các đối tượng, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, thẻ tín dụng, hoặc công nghệ truyền dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp từ "contactless payment" phổ biến hơn ở Anh. Hình thức viết và phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt lớn.
Từ "contactless" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "con-" và danh từ "tact" (tiếng Latinh "tactus", nghĩa là "chạm"). "Contactless" mô tả việc thực hiện một giao dịch hoặc tương tác mà không cần tiếp xúc vật lý. Khái niệm này phát triển trong bối cảnh công nghệ thanh toán và giao tiếp không dây, phản ánh sự tiến bộ trong xã hội hiện đại nhằm tăng cường tính tiện lợi và an toàn trong các giao dịch.
Từ "contactless" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thanh toán và sự tiện lợi trong giao dịch. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả phương thức thanh toán không cần chạm, sự phát triển trong giao thông công cộng, và các giải pháp bảo mật trong thời đại số. Việc hiểu rõ nghĩa và ứng dụng của "contactless" sẽ giúp thí sinh nắm bắt tốt hơn các chủ đề hiện đại trong các kỳ thi.