Bản dịch của từ Contig trong tiếng Việt
Contig
Noun [U/C]

Contig(Noun)
kˈɑntɨɡ
kˈɑntɨɡ
Ví dụ
02
Trong sinh học tin học, contig đề cập đến một chuỗi đồng thuận duy nhất đại diện cho một tập hợp các chuỗi chồng lấn từ một mẫu sinh học.
In bioinformatics, a contig refers to a single consensus sequence that represents a set of overlapping sequences from a biological sample.
Ví dụ
