Bản dịch của từ Contig trong tiếng Việt

Contig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contig (Noun)

kˈɑntɨɡ
kˈɑntɨɡ
01

Contig là một chuỗi dna liền kề được ghép lại dựa trên sự chồng lấn với nhau.

A contig is a contiguous sequence of dna fragments that have been assembled based on overlap with one another.

Ví dụ

Scientists assembled contigs to study social behaviors in animal DNA.

Các nhà khoa học đã lắp ráp contig để nghiên cứu hành vi xã hội trong DNA động vật.

No contigs were created from the social data collected last year.

Không có contig nào được tạo ra từ dữ liệu xã hội thu thập năm ngoái.

Are contigs important for understanding social structures in species?

Liệu contig có quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội trong các loài không?

02

Trong sinh học tin học, contig đề cập đến một chuỗi đồng thuận duy nhất đại diện cho một tập hợp các chuỗi chồng lấn từ một mẫu sinh học.

In bioinformatics, a contig refers to a single consensus sequence that represents a set of overlapping sequences from a biological sample.

Ví dụ

The contig from the sample showed clear genetic overlaps in the data.

Contig từ mẫu cho thấy sự chồng chéo di truyền rõ ràng trong dữ liệu.

There is no contig available for this specific social behavior study.

Không có contig nào có sẵn cho nghiên cứu hành vi xã hội này.

Is the contig from the social sample accurate and reliable for analysis?

Contig từ mẫu xã hội có chính xác và đáng tin cậy cho phân tích không?

03

Contig cũng có thể đề cập đến một khối dữ liệu hoặc bộ nhớ liền kề trong khoa học máy tính.

A contig can also refer to a contiguous block of data or memory in computer science.

Ví dụ

In social media, a contig of posts can create a strong narrative.

Trong mạng xã hội, một contig bài viết có thể tạo ra một câu chuyện mạnh mẽ.

A contig of negative comments does not help the discussion.

Một contig bình luận tiêu cực không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Is there a contig of positive interactions on your profile?

Có một contig tương tác tích cực nào trên hồ sơ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contig

Không có idiom phù hợp