Bản dịch của từ Contig trong tiếng Việt

Contig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contig(Noun)

kˈɑntɨɡ
kˈɑntɨɡ
01

Contig là một chuỗi DNA liền kề được ghép lại dựa trên sự chồng lấn với nhau.

A contig is a contiguous sequence of DNA fragments that have been assembled based on overlap with one another.

Ví dụ
02

Trong sinh học tin học, contig đề cập đến một chuỗi đồng thuận duy nhất đại diện cho một tập hợp các chuỗi chồng lấn từ một mẫu sinh học.

In bioinformatics, a contig refers to a single consensus sequence that represents a set of overlapping sequences from a biological sample.

Ví dụ
03

Contig cũng có thể đề cập đến một khối dữ liệu hoặc bộ nhớ liền kề trong khoa học máy tính.

A contig can also refer to a contiguous block of data or memory in computer science.

Ví dụ