Bản dịch của từ Contingency approach trong tiếng Việt

Contingency approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingency approach (Noun)

kəntˈɪndʒənsi əpɹˈoʊtʃ
kəntˈɪndʒənsi əpɹˈoʊtʃ
01

Một lý thuyết quản lý cho rằng không có một cách tốt nhất duy nhất để quản lý một tổ chức; quản lý hiệu quả phụ thuộc vào bối cảnh và hoàn cảnh.

A management theory that suggests there is no one best way to manage an organization; effective management depends on the context and circumstances.

Ví dụ

The contingency approach is essential for managing diverse social organizations effectively.

Cách tiếp cận tình huống là cần thiết để quản lý hiệu quả các tổ chức xã hội.

Many experts do not prefer the contingency approach for rigid social structures.

Nhiều chuyên gia không ưa chuộng cách tiếp cận tình huống cho các cấu trúc xã hội cứng nhắc.

Is the contingency approach suitable for all social management scenarios?

Cách tiếp cận tình huống có phù hợp cho tất cả các tình huống quản lý xã hội không?

02

Chiến lược điều chỉnh quyết định và hành động theo tình huống cụ thể hiện tại.

The strategy of tailoring decisions and actions according to the specific situation at hand.

Ví dụ

The contingency approach helps leaders adapt to changing social dynamics effectively.

Cách tiếp cận dự phòng giúp các nhà lãnh đạo thích ứng với sự thay đổi xã hội.

The contingency approach does not ignore traditional methods in social planning.

Cách tiếp cận dự phòng không bỏ qua các phương pháp truyền thống trong kế hoạch xã hội.

How does the contingency approach improve responses to social issues?

Cách tiếp cận dự phòng cải thiện phản ứng với các vấn đề xã hội như thế nào?

03

Một khung phân tích hiệu quả của các hành động quản lý khác nhau dựa trên các yếu tố tình huống.

A framework for analyzing the effectiveness of various managerial actions based on situational factors.

Ví dụ

The contingency approach helps managers adapt to social changes effectively.

Phương pháp dự phòng giúp các nhà quản lý thích ứng với thay đổi xã hội.

The contingency approach does not consider fixed strategies for social issues.

Phương pháp dự phòng không xem xét các chiến lược cố định cho các vấn đề xã hội.

How does the contingency approach influence social management decisions?

Phương pháp dự phòng ảnh hưởng như thế nào đến quyết định quản lý xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contingency approach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contingency approach

Không có idiom phù hợp