Bản dịch của từ Contingent trong tiếng Việt
Contingent

Contingent(Adjective)
Dạng tính từ của Contingent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Contingent Ngẫu nhiên | More contingent Thêm phụ | Most contingent Hầu hết các trường hợp |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contingent" có nghĩa là phụ thuộc vào một điều kiện nào đó, thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra phụ thuộc vào một yếu tố khác. Trong tiếng Anh, có hai cách diễn đạt phổ biến: "contingent" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc tài chính như trong hợp đồng. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "contingent" có thể ám chỉ đến một nhóm người, như trong cụm từ "contingent of soldiers". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh của từ trong từng biến thể.
Từ "contingent" bắt nguồn từ tiếng Latin "contingens", có nghĩa là "chạm vào", từ gốc "tingere", có nghĩa là "chạm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ các sự kiện phụ thuộc vào điều kiện khác. Ngày nay, "contingent" ám chỉ tính chất không chắc chắn, thường dùng để miêu tả các tình huống hoặc kế hoạch phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài chưa được xác định.
Từ "contingent" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, trong khi tần suất xuất hiện có thể tăng lên trong Writing và Reading, thường liên quan đến lĩnh vực học thuật và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "contingent" thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào điều kiện nhất định, ví dụ như trong luật pháp hoặc quản lý rủi ro, thể hiện ý nghĩa về sự không chắc chắn hoặc sự kiện biên phụ thuộc.
Họ từ
Từ "contingent" có nghĩa là phụ thuộc vào một điều kiện nào đó, thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra phụ thuộc vào một yếu tố khác. Trong tiếng Anh, có hai cách diễn đạt phổ biến: "contingent" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc tài chính như trong hợp đồng. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "contingent" có thể ám chỉ đến một nhóm người, như trong cụm từ "contingent of soldiers". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh của từ trong từng biến thể.
Từ "contingent" bắt nguồn từ tiếng Latin "contingens", có nghĩa là "chạm vào", từ gốc "tingere", có nghĩa là "chạm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ các sự kiện phụ thuộc vào điều kiện khác. Ngày nay, "contingent" ám chỉ tính chất không chắc chắn, thường dùng để miêu tả các tình huống hoặc kế hoạch phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài chưa được xác định.
Từ "contingent" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, trong khi tần suất xuất hiện có thể tăng lên trong Writing và Reading, thường liên quan đến lĩnh vực học thuật và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "contingent" thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào điều kiện nhất định, ví dụ như trong luật pháp hoặc quản lý rủi ro, thể hiện ý nghĩa về sự không chắc chắn hoặc sự kiện biên phụ thuộc.
