Bản dịch của từ Contributed equity trong tiếng Việt

Contributed equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contributed equity (Noun)

kəntɹˈɪbjutɨd ˈɛkwəti
kəntɹˈɪbjutɨd ˈɛkwəti
01

Tổng số tiền được cổ đông đóng góp cho một công ty để đổi lấy cổ phiếu, đại diện cho quyền sở hữu trong công ty.

The total amount of funds contributed by shareholders to a company in exchange for shares, representing ownership in the company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vốn đã được huy động qua việc bán cổ phiếu, không được coi là khoản vay hoặc nợ.

Capital that has been raised through the sale of shares, which is not considered a loan or debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vốn do cổ đông cung cấp như một phần của khoản đầu tư vào công ty, thường được sử dụng cho mở rộng kinh doanh hoặc dự án vốn.

Funds provided by shareholders as part of their investment in the firm, often used for business expansion or capital projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contributed equity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contributed equity

Không có idiom phù hợp