Bản dịch của từ Contributory trong tiếng Việt
Contributory

Contributory (Adjective)
The contributory pension system requires regular payments from employees.
Hệ thống trợ cấp đóng góp yêu cầu việc thanh toán đều đặn từ người lao động.
She enrolled in a contributory health insurance plan to cover medical expenses.
Cô ấy đăng ký một kế hoạch bảo hiểm y tế đóng góp để chi trả chi phí y tế.
The company offers a contributory retirement scheme for its employees' future.
Công ty cung cấp một kế hoạch nghỉ hưu đóng góp cho tương lai của nhân viên.
Her contributory efforts led to the success of the charity event.
Những nỗ lực đóng góp của cô ấy đã dẫn đến sự thành công của sự kiện từ thiện.
The contributory factors to poverty need to be addressed urgently.
Những yếu tố đóng góp vào nghèo đó cần được giải quyết ngay lập tức.
His contributory role in the community project was highly appreciated.
Vai trò đóng góp của anh ấy trong dự án cộng đồng đã được đánh giá cao.
Contributory (Noun)
The contributory was asked to help cover the company's debts.
Người đóng góp đã được yêu cầu giúp đỡ chi trả nợ của công ty.
She is a contributory to the charity organization's financial support.
Cô ấy là người đóng góp cho việc hỗ trợ tài chính của tổ chức từ thiện.
The community appreciates the contributory's generous donations to local causes.
Cộng đồng đánh giá cao những khoản quyên góp hào phóng của người đóng góp cho các nguyên nhân địa phương.
Họ từ
Từ “contributory” được hiểu là có tính chất đóng góp, thường chỉ đến những yếu tố hoặc tác động mà một cá nhân hoặc nhóm thể hiện để tạo ra kết quả chung. Trong ngữ cảnh pháp lý, “contributory negligence” ám chỉ đến sự sơ suất của nạn nhân dẫn đến tổn thất. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức hơn.
Từ "contributory" xuất phát từ tiếng La tinh "contributorius", có nghĩa là "đóng góp". Tiền tố "con-" tức là "cùng nhau", kết hợp với "tribuere", có nghĩa là "phân phối" hoặc "góp phần". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 15, và ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ những yếu tố hỗ trợ tích cực trong một hệ thống hoặc tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "contributory" thường được dùng để mô tả những điều hoặc cá nhân có vai trò và ảnh hưởng trong sự thành công hoặc phát triển của một sự kiện hay kết quả.
Từ "contributory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các chủ đề thường thiên về đời sống hàng ngày hơn là các khái niệm lý thuyết. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, từ này có thể được tìm thấy thường xuyên hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh bàn luận về các yếu tố ảnh hưởng đến một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh chung, "contributory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, và sức khỏe, khi đề cập đến sự đóng góp của một yếu tố hay cá nhân vào kết quả hoặc tình huống tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp