Bản dịch của từ Control point trong tiếng Việt
Control point

Control point (Noun)
Một vị trí hoặc dấu hiệu cụ thể trong một khu vực được chỉ định để sử dụng vào điều hướng, đo đạc hoặc quan sát.
A specific location or marker in a designated area used for navigation, measurement, or observation.
The control point marked the start of the community cleanup event.
Điểm kiểm soát đánh dấu bắt đầu sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They did not find the control point during their neighborhood survey.
Họ không tìm thấy điểm kiểm soát trong cuộc khảo sát khu phố.
Where is the nearest control point for the city park project?
Điểm kiểm soát gần nhất cho dự án công viên thành phố ở đâu?
The control point for community projects is the local council's approval.
Điểm kiểm soát cho các dự án cộng đồng là sự chấp thuận của hội đồng địa phương.
There is no control point for monitoring social media trends effectively.
Không có điểm kiểm soát nào để theo dõi hiệu quả các xu hướng truyền thông xã hội.
What is the control point for evaluating social programs in our city?
Điểm kiểm soát để đánh giá các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta là gì?
The control point for data access is located at Main Street.
Điểm kiểm soát cho quyền truy cập dữ liệu nằm ở Đường Main.
There is no control point in the community network system.
Không có điểm kiểm soát nào trong hệ thống mạng cộng đồng.
Is the control point effective for managing social resources?
Điểm kiểm soát có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên xã hội không?