Bản dịch của từ Control point trong tiếng Việt

Control point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control point (Noun)

kəntɹˈoʊl pˈɔɪnt
kəntɹˈoʊl pˈɔɪnt
01

Một vị trí hoặc dấu hiệu cụ thể trong một khu vực được chỉ định để sử dụng vào điều hướng, đo đạc hoặc quan sát.

A specific location or marker in a designated area used for navigation, measurement, or observation.

Ví dụ

The control point marked the start of the community cleanup event.

Điểm kiểm soát đánh dấu bắt đầu sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They did not find the control point during their neighborhood survey.

Họ không tìm thấy điểm kiểm soát trong cuộc khảo sát khu phố.

Where is the nearest control point for the city park project?

Điểm kiểm soát gần nhất cho dự án công viên thành phố ở đâu?

02

Một điểm trong một quá trình hoặc hệ thống được giám sát để đảm bảo rằng một sản phẩm hoặc kết quả mong muốn được đạt được.

A point in a process or system that is monitored to ensure that a desired product or result is achieved.

Ví dụ

The control point for community projects is the local council's approval.

Điểm kiểm soát cho các dự án cộng đồng là sự chấp thuận của hội đồng địa phương.

There is no control point for monitoring social media trends effectively.

Không có điểm kiểm soát nào để theo dõi hiệu quả các xu hướng truyền thông xã hội.

What is the control point for evaluating social programs in our city?

Điểm kiểm soát để đánh giá các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta là gì?

03

Một vị trí nơi kiểm soát được thiết lập trong một mạng lưới hoặc hệ thống để quản lý dòng dữ liệu hoặc tài nguyên.

A location where control is established in a network or system to manage data flow or resources.

Ví dụ

The control point for data access is located at Main Street.

Điểm kiểm soát cho quyền truy cập dữ liệu nằm ở Đường Main.

There is no control point in the community network system.

Không có điểm kiểm soát nào trong hệ thống mạng cộng đồng.

Is the control point effective for managing social resources?

Điểm kiểm soát có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control point

Không có idiom phù hợp