Bản dịch của từ Conversation index trong tiếng Việt

Conversation index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversation index(Noun)

kˌɑnvɚsˈeɪʃən ˈɪndɛks
kˌɑnvɚsˈeɪʃən ˈɪndɛks
01

Một phép đo số học hoặc thống kê được sử dụng để định lượng mức độ hoặc tần suất thảo luận về một chủ đề cụ thể.

A numerical or statistical measure used to quantify the level or frequency of discussions on a particular topic.

Ví dụ
02

Một chỉ số về mức độ tham gia hoặc tương tác trong một cuộc đối thoại, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

An indicator of engagement or interaction within a dialogue, often used in social science research.

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc thang đo để phân loại hoặc phân tích nội dung của các cuộc trò chuyện.

A system or scale for categorizing or analyzing the content of conversations.

Ví dụ