Bản dịch của từ Cookie cutter trong tiếng Việt
Cookie cutter

Cookie cutter (Noun)
Mô tả một cái gì đó đã được tiêu chuẩn hóa hoặc thiếu tính độc đáo hoặc cá tính, thường được sử dụng để chỉ trích một sản phẩm hoặc ý tưởng được sản xuất hàng loạt.
Describing something that is standardized or lacking in originality or individuality often used to criticize a product or idea that is massproduced.
Many social media apps are cookie cutter and lack unique features.
Nhiều ứng dụng mạng xã hội giống nhau và thiếu tính năng độc đáo.
Not all community programs are cookie cutter; some are very creative.
Không phải tất cả các chương trình cộng đồng đều giống nhau; một số rất sáng tạo.
Are cookie cutter solutions effective for solving social issues in cities?
Giải pháp giống nhau có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Một mẫu được sử dụng để tạo ra các hình dạng giống hệt nhau, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ trích tính đồng nhất.
A template used to produce identical shapes often used metaphorically to criticize uniformity.
Many social programs are cookie cutter solutions for complex community issues.
Nhiều chương trình xã hội là giải pháp giống nhau cho vấn đề phức tạp.
Not every city needs cookie cutter approaches to solve its problems.
Không thành phố nào cũng cần cách tiếp cận giống nhau để giải quyết vấn đề.
Are cookie cutter policies effective for diverse social challenges?
Các chính sách giống nhau có hiệu quả cho những thách thức xã hội đa dạng không?
Mô tả một quá trình tạo ra các kết quả giống nhau, thiếu sự đa dạng hoặc độc đáo.
Describing a process that produces results that are all the same lacking variety or uniqueness.
Many social programs feel cookie cutter and do not address unique needs.
Nhiều chương trình xã hội cảm thấy giống nhau và không đáp ứng nhu cầu riêng.
These cookie cutter solutions ignore the diversity of community issues.
Những giải pháp giống nhau này bỏ qua sự đa dạng của vấn đề cộng đồng.
Are cookie cutter methods effective for solving social problems in cities?
Các phương pháp giống nhau có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố không?
Thuật ngữ "cookie cutter" mang nghĩa đen là dụng cụ để cắt bột bánh thành hình dạng nhất định, nhưng còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thứ có tính đồng nhất, thiếu sự sáng tạo hoặc cá tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cookie cutter" được sử dụng một cách tương đồng để chỉ sản phẩm hoặc ý tưởng mang tính chuẩn mực, song có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các phê bình văn hóa và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
